Nhận biết các loại thông số lốp xe rất quan trọng trong quá trình lái xe. Nắm bắt ý nghĩa các loại thông số bánh xe liên quan đến nhiều yếu tố như an toàn giao thông, hiệu suất nhiên liệu, sự thoải mái và ổn định khi lái, v.v.
Thông số kích thước lốp xe
Thông số lốp xe là một chuỗi con số và ký tự mô tả các đặc điểm quan trọng của lốp. Các thông số này bao gồm chiều rộng, tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng, loại lốp, đường kính mâm và có thể bao gồm cả chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ.
Với người lái xe ô tô, bạn cần nắm rõ các thông số lốp xe để lựa chọn loại lốp phù hợp với xe của mình. Thường thì thông tin về thông số lốp xe sẽ được các nhà sản xuất để trong sách hướng dẫn sử dụng xe cũng như những khuyến cáo về loại lốp phù hợp với từng dòng xe.
Bạn có thể tìm thấy thông số kích thước lốp xe ở trên nắp bình xăng, ở thanh đứng khung cửa cạnh ghế lái hoặc ở phía sau nắp ngăn đựng găng tay. Ngoài ra ở một số loại lốp xe khác, thông số được tìm thấy ngay trên bề mặt của lốp.
Hiểu rõ các thông số lốp xe giúp bạn đảm bảo sự vận hành cũng như an toản của xe
Cách đọc những thông số cơ bản trên lốp ô tô
Có hai kiểu ghi thông số kích thước lốp xe thường thấy là số đo bằng inch và số đo bằng mm. Trong đó, thông số kích thước lốp xe thường được biểu diễn theo một chuỗi các con số và ký tự, ví dụ như "P215/65R16". Ý nghĩa của từng thông số trên lốp xe là như sau:
Kiểu lốp (P, LT, ST, T, C). Trong đó:
-
P (Passenger Car): Lốp dành cho xe du lịch
-
LT (Light Truck): Lốp dành cho xe bán tải nhẹ
-
ST (Special Trailer): Lốp dành cho xe đầu kéo đặc biệt
-
T (Temporary): Lốp thay thế tạm thời
-
C (Commercial): Lốp dành cho xe thương mại, xe tải hạng nặng
Chiều rộng (Width): Nằm ngay sau ký hiệu kiểu lốp và được đo bằng mm. Trong ví dụ P215/65R16, chiều rộng sẽ là 215 mm.
Tỉ lệ chiều cao và chiều rộng (Aspect ratio): Đây là tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng, thường được diễn đạt dưới dạng phần trăm. Trong ví dụ thì tỷ lệ là 65, nghĩa là chiều cao bằng 65% chiều rộng.
Loại lốp (R, D, B). Trong đó:
-
R (Radial): Được gọi là lốp Ray, đây là loại lốp chủ yếu sử dụng cho xe du lịch.
-
D (Diagonal hay còn gọi là Bias): Đây là loại lốp chéo, lốp này ít phổ biến hơn nhiều so với lốp radial. Lốp Bias thường được sử dụng trên các xe cổ điển xa cưa.
-
B (Belted): Được gọi là lốp vải, lốp Belted có một lớp vải chạy ngang bên trong để củng cố và tăng cường độ bền. Lốp này có thể được sử dụng cho các xe du lịch, xe bán tải nhẹ hoặc một số loại SUV, crossover.
Đường kính mâm lốp (Wheel Diameter): Được đo bằng inch. Trong ví dụ P215/65R16, đường kính mâm là 16 inch.
Ngoài các thông số lốp xe cụ thể trên, ở lốp xe còn có một vài thông số khác bạn nên lưu ý:
-
Năm sản xuất lốp: Bạn có thể thấy năm sản xuất trên lốp xe với 04 chữ số. Trong đó 02 số đầu lầ tuần sản xuất, 02 số sau mới là năm sản xuất.
-
Khả năng chịu nhiệt: Thông số về khả năng chịu nhiệt của lốp thường nằm ở phần bên trong dưới dạng chữ cái A, B, C. Trong đó A là cao nhất, B trung bình và C thấp nhất.
-
Chỉ số tải trọng của lốp xe (Load Index): Được biểu thị bằng một con số trên bề mặt lốp. Nếu một lốp có chỉ số là 90, có nghĩa là mỗi lốp có khả năng chịu được trọng lượng tối đa là 600 kg. Mỗi một con số trên lốp tương đương với khả năng chịu tải cụ thể như 70 - 335kg, 75 - 387kg, 80 - 450kg, 85 - 515kg, 90 - 600kg, v.v.
Các thông số cơ bản có trên lốp xe
Chỉ số giới hạn tốc độ của lốp ô tô
Bên cạnh những thông số lốp xe cơ bản như trên, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các chỉ số quan trọng khác. Trong đó hãy lưu ý đến chỉ số giới hạn tốc độ của lốp xe ô tô. Chỉ số tốc độ của lốp xe (Speed Rating) là một chỉ số chữ cái biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể đạt được.
Cũng giống với chỉ số tải trọng tương đương với từng khối lượng cụ thể. Chỉ số giới hạn thường được đặt sau mã kích thước lốp và được viết bằng chữ cái, ví dụ như P215/65R16 90T. Trong đó, T là chỉ số giới hạn tương đương với tốc độ 190km/h. Một vài chữ cái thông thường và các tốc độ tương ứng khác là:
-
Q: 160 km/h (100 mph)
-
R: 170 km/h (106 mph)
-
S: 180 km/h (112 mph)
-
T: 190 km/h (118 mph)
-
U: 200 km/h (124 mph)
-
H: 210 km/h (130 mph)
-
V: 240 km/h (149 mph)
-
W: 270 km/h (168 mph)
-
Y: 300 km/h (186 mph)
-
ZR: Không có giới hạn cụ thể, chỉ số chữ cái ZR thường xuất hiện trong các lốp vận động cao cấp với tốc độ cao.
Chỉ số tốc độ chỉ ra tốc độ mà lốp có thể hoạt động hiệu quả nhất, không phải là tốc độ mà bạn nên lái xe. Việc sử dụng lốp với chỉ số tốc độ thấp hơn tốc độ thực tế của xe có thể làm giảm hiệu suất và an toàn. Do đó, khi chọn lốp hãy đảm bảo rằng chỉ số tốc độ của lốp là đủ cao để đáp ứng yêu cầu của xe và cách lái của bạn.
Mỗi chỉ số chữ cái tương đương với mức tốc độ giới hạn của lốp
Cách xem thời hạn sử dụng của lốp ô tô
Thường thì các loại lốp xe ô tô sẽ có thời hạn sử dụng từ 05 - 06 năm. Vì thế bạn có thể dựa vào dãy số năm sản xuất trên lốp thể biết hạn sử dụng của lốp. Ví dụ với chỉ số 1823, đây có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần 18, năm sản xuất là 2023. Do đó thời hạn có thể rơi vào năm 2028, 2029.
Một số loại lốp khác có thời hạn sử dụng khoảng 6-10 năm từ thời điểm sản xuất. Vì thế, bạn cũng có thể nhận biết lốp đã hết hạn sử dụng hay chưa bằng cách dựa trên trạng thái hiện tại của lốp. Nếu mũi lốp bắt đầu xuất hiện các đường rạn hoặc nứt nẻ, đó có thể là dấu hiệu của việc lốp đã già hoặc không còn an toàn sử dụng.
Ví dụ với dãy 0816, lốp xe được sản xuất vào tuần thứ 08 của năm 2016
>>> Có thể bạn quan tâm: Xe ô tô đi bao nhiêu km thì thay lốp
Hướng dẫn đọc áp suất tối đa của lốp
Áp suất tối đa của lốp là chỉ số cho biết mức áp suất tối đa mà lốp xe chịu được. Do đó, bạn có thể dựa trên chỉ số này để bơm lốp nằm trong giới hạn cho phép để tránh tình trạng bị nổ.
Trên mỗi lốp, thông thường áp suất tối đa được ghi bên cạnh dấu chữ MAX PRESS hoặc MAX LOAD. Ví dụ, bạn có thể thấy chỉ số như MAX PRESS 44 PSI, trong đó đơn vị áp suất thường được ghi ở đơn vị PSI hoặc kPa. Một số lốp có thể in thông số áp suất tối đa trực tiếp trên bề mặt lốp, thường gần phần vai lốp.
Ngoài ra, trong hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất cũng thường cung cấp thông tin chi tiết về áp suất tối đa. Hãy kiểm tra hướng dẫn này để biết thông tin chính xác và đầy đủ trước khi bơm lốp.
Bạn nên biết áp suất tối đa của lốp để bơm lốp trong mức giới hạn cho phép
>>>Xem thêm: Top 2 phương pháp chống ồn hốc lốp
Các ký hiệu khác
Bên cạnh những thông số lốp xe kể trên, có nhiều thông số khác nhau mà bạn có thể tham khảo. Những thông số lốp xe không quá quan trọng thường được in với kích thước nhỏ hơn hoặc nằm ở rìa của lốp. Một số ký hiệu mà bạn có thể thấy như là:
-
Điều kiện đường lốp hoạt động tốt
-
Khả năng chịu nhiệt
-
Khả năng bám đường
-
Khả năng chống mòn
-
Thương hiệu lốp
-
Ký hiệu sản xuất an toàn
-
Lốp không săm
Dù người điều khiển có nhiều kinh nghiệm lái xe thì việc hiểu và theo dõi các thông số lốp xe vẫn là một yếu tố cần cân nhắc để đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe. Thông số như kích thước, chỉ số tải trọng, chỉ số tốc độ, và thậm chí cả thời hạn sử dụng của lốp đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành của xe.
Theo dõi thông số lốp xe giúp bạn chọn loại lốp phù hợp với chiếc xe của mình
Bằng cách theo dõi thông số lốp xe, khi chọn lốp phù hợp với loại xe và điều kiện sử dụng có thể cải thiện đáng kể trải nghiệm lái xe, giúp tiết kiệm nhiên liệu, cũng như tăng cường an toàn giao thông
Bên cạnh đó, với mong muốn giúp cho người dùng xe ô tô Việt Nam hiểu hơn về chi phí vận hành xe, Nuoixe.vn ra mắt Công cụ tính chi phí sử dụng xe hơi tại Việt Nam. Công cụ sẽ giúp bạn nắm được mức phí cần thiết để nuôi dưỡng chiếc xe mơ ước cũng như so sánh chi phí vận hành giữa các dòng xe để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình.