Xe Aveo từ khi ra mắt tới thời điểm ngừng phân phối được đánh giá cao với khả năng vận hành, mức giá hợp lý và bộ khung gầm chắc chắn. Với những ưu điểm đó, Chevrolet Aveo là lựa chọn thích hợp khi nhắc đến giá trị sử dụng: dùng di chuyển, dùng chuyên trở thành viên trong gia đình hoặc dùng để chạy dịch vụ.
Giá trung bình của xe Aveo cập nhật 2024
Xe Aveo sở hữu diện mạo trẻ trung, vận hành êm ái tiết kiệm nhiên liệu. Mức giá xe Chevrolet Aveo vừa tầm, dễ cạnh tranh với các đối thủ. Hiện nay, Aveo đã chính thức “khai tử”, không phân phối mới tại thị trường Việt Nam. Người dùng có thể tìm mua các phiên bản xe Aveo đời cũ hơn, xe đã qua sử dụng khi có nhu cầu chạy dịch vụ hoặc cho thuê.
Dưới đây là bảng giá 2 phiên bản xe Aveo trước thời điểm ngừng bán:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lưu ý |
Chevrolet Aveo LT |
459.000.000 VNĐ |
Ngừng phân phối |
Chevrolet Aveo LTZ |
495.000.000 VNĐ |
Xe Aveo là lựa chọn tốt trong tầm giá 400 triệu
Đánh giá nội thất xe Aveo
Xe Aveo sở hữu không gian bề thế, vững chãi, một điểm đặc trưng của hãng Chevrolet. Chiều dài tổng thể cùng chiều dài cơ sở hạn chế khiến không gian để chân chưa được đánh giá cao. Khoang nội thất của Aveo được sử dụng các chất liệu bình dân tương ứng với mức giá: ghế bọc nỉ, nhựa tổng hợp, cùng các chi tiết mạ bạc trên tổng thể cabin.
Táp lô xe Aveo phiên bản 2013 cán phẳng, tối giản
Mẫu xe nhà Chevrolet sử dụng vô lăng 4 chấu to, khỏe khoắn được tích hợp nút bấm tiện ích. Phía sau là bảng đồng hồ thông số vận hành. Táp lô xe khá bắt mắt với màn hình hiển thị trực quan tối giản. Mẫu sedan này cũng trang bị thêm gương chiếu hậu chống chói tự động.
Điểm hạn chế của xe Chevrolet Aveo nằm ở hệ thống trang bị khiêm tốn. Dàn âm thanh được lắp đặt 6 loa với ổ CD hỗ trợ MP3, cổng AUX, kết nối với Radio. Dàn điều hòa 2 chiều khả năng làm lạnh nhanh nhưng vẫn cần chỉnh cơ, chưa tự động hóa.
Đánh giá ngoại thất xe Aveo
Với kích thước dài x rộng x cao đạt 4.210 x 1.710 x 1.505 mm, mẫu xe Chevrolet Aveo là dòng sedan nhỏ gọn với mức giá cạnh tranh. Thiết kế xe khỏe khoắn và khỏe khoắn. Khu vực đầu xe nổi bật với những đường gân trên nắp capo. Lưới tán nhiệt viền crom, được tách ra bởi cụm logo Chevrolet, mang tới cảm giác sang trọng.
Bộ phận đèn Halogen được vuốt dài ra sau, kết hợp với đèn chiếu ban ngày đầy cá tính. Xe Aveo có trang bị thêm đèn sương mù, được mạ crom đẹp mắt. Các chi tiết tay nắm cửa và thanh trang trí tại cốp xe được mạ crom sang trọng. Bộ Lazang cũng góp phần đáng kể khi tôn thêm vẻ trẻ trung cho xe. Gương chiếu hậu có cùng màu với thân xe, được tích hợp chỉnh điện và gập điện. Tuy vậy, gương không có đèn báo rẽ.
Ngoại thất Chevrolet Aveo trẻ trung, bắt mắt
Khu vực hông xe không quá đặc biệt, nổi bật nhất là các chi tiết mạ crom. Cốp xe không có nút mở riêng mà phải bấm mở từ trong xe khá bất tiện. Dù có kích thước lớn về chiều rộng và chiều cao, chiều dài xe Aveo lại ngắn hơn so với các đối thủ. Khoảng sáng gầm thấp mang lại cảm giác đầm tay khi vận hành, nhưng kém linh hoạt khi đi trên các điều kiện xấu.
Nhìn chung, kiểu dáng xe Aveo từ đời 2015 đổ lại được đánh giá là hiện đại, không quá lỗi thời. Đối với những người yêu thích vẻ đẹp của xe Hàn hay Nhật, Chevrolet Aveo không hẳn là lựa chọn hoàn hảo.
Đánh giá thông số kỹ thuật xe Aveo
Chevrolet Aveo nằm trong phân khúc xe hạng B, với chiều dài và chiều rộng bề thế, nhưng chiều dài cơ sở không được đánh giá cao. Kích thước xe đạt 4.310 x 1.710 x 1.505 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.480mm. Khoảng sáng gầm xe Aveo đạt 130mm.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Aveo:
Thông số |
Aveo 1.5 AT (Số sàn) |
Aveo 1.5 MT (Số tự động) |
Kích thước (mm) |
4.310 x 1.710 x 1.505mm |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.480 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
130 |
|
Bán kính vòng quay |
2460 |
|
Dung tích nhiên liệu (L) |
45 |
|
Trọng lượng bản thân (kg) |
1135 |
|
Phân bố cầu trước/ sau |
685/450 |
860/560 |
Số người được chở |
5 người |
5 người |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1502 |
1818 |
Chế độ an toàn xe Aveo
Hệ thống an toàn trên xe Chevrolet Aveo khá đơn giản: hệ thống phanh đĩa trước cùng phanh sau trang trống, chống bó cứng phanh ABS đầu trước cùng 2 túi khí. Hệ thống dây an toàn 3 điểm tại 4 vị trí và 2 điểm ở 1 vị trí cùng theo túi khí ở ghế trước đảm bảo an toàn. Xe đạt tiêu chuẩn an toàn kiểm định nhờ có khung xe chắc chắn, có thể chịu lực và ngăn va chạm tốt.
Một số tính năng an toàn khác ở Chevrolet Aveo: khóa cửa an toàn cho trẻ, khóa cửa trung tâm, đèn báo phanh dừng ở trên cao giúp các phương tiện di chuyển phía sau dễ nhận biết.
Xe Aveo trang bị hệ thống an toàn cơ bản
Chế độ vận hành xe Aveo
Động cơ là ưu thế của các hãng xe Mỹ, do đó Chevrolet Aveo cũng sở hữu ưu điểm này. Xe có khả năng vận hành đầm chắc, cách âm tốt và bộ khung gầm ổn định. Cụ thể, khối động cơ xe SOHC dung tích 1.5L cho lực kéo xe cực đại 84 mã lực, mô men xoắn tối đa 128nM. Sức mạnh khối động cơ được truyền qua hộp số tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước.
Khả năng vận hành của xe được đánh giá khá ổn
Với người đã có kinh nghiệm lái xe Aveo, xe hiệu quả nhất khi di chuyển trong thành phố với tốc độ vừa phải. Trên đường cao tốc, xe chạy yếu hơn, dễ hụt đà khi tăng tốc. Đây cũng là vấn đề chung với các mẫu xe cùng phân khúc.
Ưu điểm tiếp theo của Aveo là mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Với 100km đường đi, Chevrolet Aveo tiêu tốn 8L xăng tối thiểu và 8,2L xăng tối đa.
Có nên mua xe Aveo cũ thời điểm 2024
Với mức giá tiện nghi, khối động cơ ổn, vận hành đầm chắc, Chevrolet Aveo là mẫu xe lý tưởng để đi lại cho gia đình hoặc chạy dịch vụ. Dù không tiếp tục được phân phối, nhu cầu mua xe Aveo vẫn khá lớn.
Trên các diễn đàn mua bán xe cũ, Chevrolet Aveo cũ phiên bản 2013 tới phiên bản 2026 vẫn được rao bán. Mức giá rao khoảng 250 triệu tới gần 400 triệu VND tùy vào tình trạng xe.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách định giá xe ô tô cũ
So sánh xe Aveo với I10 và Vios
Trong khi Aveo và Vios cùng là mẫu sedan hạng B, Hyundai i10 là dòng xe hạng A với không gian sử dụng hẹp hơn, Tuy vậy, ba mẫu xe này cùng được đặt lên bàn cân do mức giá gần tương đồng nhau. Khả năng vận hành của Aveo khi so sánh với i10 và Vios được cho là ở mức giữa, ổn hơn i10 nhưng kém hơn Vios.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của 3 dòng xe:
Thông số |
Chevrolet Aveo |
Hyundai Grand i10 |
Toyota Vios |
D x R x C |
4.310 x 1.710 x 1.505 |
3,765 x 1,660 x 1,505 |
4425x1730x1475 |
Dài cơ sở |
2.480 |
2,425 |
2550 |
Sáng gầm |
130 |
152 |
133 |
Động cơ |
1,5L |
1,2L |
1,5L |
Tổng kết, đánh giá Chevrolet Aveo đem lại khả năng vận hành ổn định, chắc chắn; điểm mạnh ở kích thước rộng rãi và giá thành trong tầm với. Hyundai Grand i10 được trang bị nhiều trang bị tiện nghi, có tính linh hoạt cao; sử dụng được cho nhu cầu đi lại hàng ngày. Toyota Vios cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhất, diện mạo bên ngoài sang trọng, mức giá cao hơn so với hai dòng xe còn lại.
>>> Xem thêm:
Người mua có thể lựa chọn chiếc xe mình muốn sở hữu dựa trên những ưu điểm đã được nêu ra trên đây.
Đánh giá xe Aveo 2024 đầy đủ, chi tiết từ mức giá, diện mạo, trang bị tới động cơ và khả năng vận hành giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về mẫu xe này. Dù không bán tại Việt Nam, Chevrolet Aveo vẫn được tìm kiếm và ưa chuộng. Do vậy, mẫu xe hạng B xứng đáng đưa vào danh sách chọn mua của khách hàng.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu chi phí vận hành, so sánh các đời xe Aveo hoặc so sánh xe Aveo với các mẫu xe khác, truy cập trang chủ Nuoixe.vn để trải nghiệm Công cụ tính chi phí sử dụng xe ô tô tại Việt Nam. Công cụ này sẽ giúp bạn nắm được số tiền phải bỏ ra để nuôi xe trong một tháng hoặc so sánh chi phí vận hành giữa các dòng xe khác nhau, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình