Lexus ES 250 được đánh giá là chiếc xe sang đáng mua nhất. Với động cơ bền bỉ và êm ái, cùng hệ thống trang thiết bị nội ngoại thất sang trọng và tinh tế, chắc chắn xe mang lại cho bạn những trải nghiệm thoải mái, an toàn và vượt trội.
Giá Lexus ES 250 cập nhật chuẩn nhất
Lexus ES 250 giá bao nhiêu hay lexus ES 250 giá lăn bánh bao nhiêu luôn là vấn đề được các chủ xe cân nhắc đầu tiên. Tại thị trường Việt Nam, giá Lexus 250 ES được phân phối chính hãng rất ổn định và có 2 phiên bản cùng bảng giá tham khảo của từng phiên bản như sau:
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Lexus ES 250 |
2.620.000.000 |
2.956.737.000 |
2.904.337.000 |
2.885.337.000 |
Lexus ES 250 F Sport |
2.710.000.000 |
3.057.537.000 |
3.003.337.000 |
2.984.337.000 |
Lexus ES 250 là dòng xe tiền tỷ đáng mua nhất trong cùng phân khúc
Tổng quan về mẫu xe hạng sang Lexus ES 250
Xe Lexus ES 250 là dòng xe chạy bằng động cơ phun xăng trực tiếp 2.5 lít, cho công suất 204 mã lực mang lại khả năng điều khiển dễ dàng, mô-men xoắn 243 và khả năng tăng tốc nhanh chóng 9.1 giây. Đây là dòng xe vận hành êm ái, đáp ứng nhanh và khoang thân xe rộng rãi, đáp ứng đa dạng nhu cầu của chủ xe.
Lexus ES 250 không chỉ là phương tiện giúp bạn di chuyển, hoàn thành lịch trình mỗi ngày, mà còn mang đến cho bạn sự sang trọng, cảm giác thoải mái và an toàn tuyệt đối. Giúp bạn biến những công việc hàng ngày đơn giản, nhàm chán thành những trải nghiệm vô cùng thú vị và đặc biệt.
Lexus ES 250 là dòng xe vận hành êm ái, khoang thân xe rộng rãi, đáp ứng đa dạng nhu cầu của chủ xe
Công bố của Lexus về thông số kỹ thuật Lexus ES 250
Lexus ES 250 được chế tác với sự sang trọng, đón đầu hỗ trợ cho mọi nhu cầu của chủ xe, mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội. Để làm được điều đó, dòng xe này của Lexus có bảng thông số kỹ thuật rất ấn tượng, cụ thể như sau:
-
Kích thước
Kích thước tổng thể |
4975x1865x1445 mm |
Chiều dài cơ sở |
2870 mm |
Chiều rộng cơ sở |
|
Trước |
1590 mm |
Sau |
1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
160 mm |
Dung tích khoang hành lý |
454 L |
Dung tích bình nhiên liệu |
60 L |
Trọng lượng không tải |
1620-1680 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2110 kg |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5.9 m |
-
Động cơ và vận hành
Động cơ |
|
Mã động cơ |
A25A-FKS |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO5 with OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu |
|
Ngoài đô thị |
5.7L/100km |
Trong đô thị |
8.8L/100km |
Kết hợp |
6.8L/100km |
Hệ thống treo |
|
Trước |
MacPherson Strut |
Sau |
Trailing Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng |
- |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động |
- |
Hệ thống phanh |
|
Trước |
Ventilated Disc |
Sau |
Solid Disc |
Hệ thống lái |
|
Trợ lực điện |
có |
Trợ lực dầu |
- |
Bánh xe và lốp xe |
|
Kích thước |
235/45R18SM AL-HIGH |
Lốp thường |
có |
Lốp run-flat |
- |
Lốp dự phòng |
|
Lốp thường |
- |
Lốp tạm |
có |
-
Ngoại thất
Cụm đèn trước |
|
Đèn chiếu gần |
3LED (Blade scan with AHS) |
Đèn chiếu xa |
|
Đèn báo rẽ |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
- |
Đèn góc |
có |
Rửa đèn |
có |
Tự động bật tắt |
có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
có |
Tự động mở rộng góc chiếu |
có |
Tự đồng điều chỉnh pha-cốt |
có |
Tự động thích ứng |
có |
Cụm đèn sau |
|
Đèn báo phanh |
LED |
Đèn báo rẽ |
WITH |
Đèn sương mù |
WITH |
Hệ thống gạt mưa |
|
Tự động |
có |
Chỉnh tay |
- |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
|
Chỉnh điện |
có |
Tự động gập |
có |
Tự động điều chỉnh khi lùi |
có |
Chống chói |
có |
Sấy gương |
có |
Nhớ vị trí |
có |
Cửa hít |
- |
Cửa khoang hành lý |
|
Mở điện |
có |
Đóng điện |
có |
Chức năng không chạm |
Kick |
Cửa sổ trời |
|
Điều chỉnh điện |
có |
Chức năng 1 chạm đóng mở |
có |
Chức năng chống kẹt |
có |
Toàn cảnh |
- |
Giá nóc |
- |
Cánh gió đuôi xe |
- |
Ống xả |
|
Đơn |
có |
Kép |
- |
-
Nội thất và tiện nghi
Chất liệu ghế |
|
Da L-aniline |
- |
Da Semi-aniline |
- |
Da Smooth |
có |
Da F-Sport Synthetic |
- |
Da Synthetic |
- |
Ghế người lái |
|
Chỉnh điện |
10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí |
3 |
Sưởi ghế |
có |
Làm mát ghế |
có |
Mat-xa |
- |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
có |
Ghế hành khách phía trước |
|
Chỉnh điện |
8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Ghế Ottoman |
- |
Nhớ vị trí |
- |
Sưởi ghế |
có |
Làm mát ghế |
có |
Mat-xa |
- |
Hàng ghế sau |
|
Chỉnh điện |
- |
Gập 40:60 |
- |
Ghế Ottoman |
- |
Nhớ vị trí |
- |
Sưởi ghế |
- |
Làm mát ghết |
- |
Mat-xa |
- |
Hàng ghế thứ 3 |
|
Chỉnh điện |
- |
Gập điện |
- |
Tay lái |
|
Chỉnh điện |
có |
Nhớ vị trí |
có |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
có |
Chức năng sưởi |
có |
Tích hợp lẫy chuyển số |
có |
Hệ thống điều hoà |
|
Loại |
Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Chức năng Nano-e |
- |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió |
có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh |
có |
Hệ thống âm thanh |
|
Loại |
Lexus Premium |
Số loa |
10 |
Màn hình |
12.3 |
Apple CarPlay & Android Auto |
có |
Đầu CD-DVD |
có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
- |
Hệ thống dẫn đường bản đồ Việt Nam |
có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió |
WITH (240*90) |
Sạc không dây |
có |
Rèm che nắng cửa sau |
|
Chỉnh cơ |
- |
Chỉnh điện |
- |
Rèm che nắng kính sau |
|
Chỉnh cơ |
- |
Chỉnh điện |
có |
Hộp lạnh |
- |
Chìa khóa dạng thẻ |
có |
-
Tính năng an toàn
Phanh đỗ |
|
Cơ khí |
- |
Điện tử |
có |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
có |
Hỗ trợ lực phanh |
có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
có |
Hệ thống ổn định thân xe |
có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động |
có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình |
- |
Các hệ thống quản lý động lực học hợp nhất |
- |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc |
- |
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Loại thường |
- |
Loại chủ động |
có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm |
có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường |
có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường |
có |
Hệ thống nhận diện biển báo |
- |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
W/AUTO LOCATION,433MHZ |
Cảm biến khoảng cách |
|
Phía trước |
4 |
Phía sau |
4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
|
Camera lùi |
With-SMART CAMERA |
Camera 360 |
- |
Đỗ xe tự động |
- |
Túi khí |
|
Túi khí phía trước |
2 |
Túi khí đầu gối cho người lái |
1 |
Túi khí phần đầu gối cho hành khách ngồi phía trước |
1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước |
0 |
Túi khí bên phía trước |
2 |
Túi khí bên phía sau |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí đệm phía sau |
0 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
có |
Mui xe an toàn |
có |
Vận hành êm ái nhờ thay đổi quá trình nạp khí
Với những dòng xe của Lexus, người đánh giá xe sẽ dễ dàng nhận thấy những chiếc sedan của hãng thường không đem đến cảm giác lái hừng hực như của BMW. Lexus ES 250 2024 cũng không lướt êm, nhẹ nhàng như Audi hay Mercedes, mà đem lại cảm giác lái rất ổn định, điềm tĩnh khác biệt đậm chất Châu Á.
Xe cung cấp cho người lái 3 chế độ là Eco/Normal/Sport được điều khiển tùy theo sở thích cá nhân. Khả năng tăng tốc của xe từ 0 lên 100km/h chỉ mất 9,1 giây trước khi đạt tốc độ tối đa là 204km/h.
Dòng xe Lexus ES 250 có rất nhiều điểm “ăn tiền”, điển hình là hệ thống treo trước MacPherson, sau tay đòn kép được kết hợp cùng chất liệu thép siêu cứng đến từ bộ khung gầm. Ngồi bên trong xe, bạn sẽ cảm nhận rõ độ êm, đằm chắc khi xe lướt đi ở bất kỳ dải tốc độ nào trên đường.
Theo công bố của nhà sản xuất, mức xăng chiếc Lexus ES 250 này ngốn khá thấp, chỉ khoảng 7,06 lít/100km. Cao hơn đôi chút so với dòng xe Corolla Altis sử dụng động cơ 2.0 lít.
Lexus ES 250 2024 đem lại cảm giác lái rất ổn định, điềm tĩnh khác biệt đậm chất Châu Á
Đánh giá tiện nghi trang bị trên xe
Với những dòng xe sang, khả năng làm mát luôn làm hài lòng người dùng trong bất kỳ thời tiết nào. Lexus ES 250 sử dụng hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, có kết hợp lọc bụi phấn hoa giúp người ngồi trên xe không bị dị ứng.
Ngoài ra, xe còn được tích hợp chức năng Nano lọc không khí sạch và hạn chế tối đa mùi hôi trong cabin. Các cửa gió của xe còn có chức năng thay đổi chế độ lấy gió và điều khiển cửa gió để lan tỏa hướng gió đều hơn.
Với phiên bản Facelift, Lexus ES 250 2024 được trang bị thêm hệ thống kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Có tính năng này, việc kết nối với điện thoại thông minh và trình chiếu các phần mềm liên quan lên màn hình 12.3 inch, rất dễ dàng và tiện lợi cho người dùng dễ theo dõi.
Bên cạnh đó xe còn được trang bị các tính năng đáng chú ý như:
-
Được trang bị dàn âm thanh Lexus Premium gồm 10 loa
-
Màn hình trung tâm lên đến 12,3-inch
-
Có AM/FM, kết nối USB, AUX, Bluetooth
-
Trang bị Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
-
Có sạc không dây
Lexus ES 250 có màn hình trung tâm lên đến 12,3 inch
Ngoại thất đột phá cùng nhiều công nghệ trên Lexus ES 250
Khi vừa mới ra mắt, Lexus ES 250 được đánh giá là thừa hưởng nhiều nét đẹp từ đàn anh cao cấp hơn là Lexus LS 500. Lexus ES 250 2024 được trang bị bộ cánh bóng bẩy, thanh lịch. Xe có kích thước tổng thể là 4.975 x 1.865 x 1.445 mm được phát triển trên nền tảng khung gầm GA-K toàn cầu.
Đầu xe Lexus ES 250
Xe có những đường nét uốn lượn bao quanh phần đầu đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế L-finesse. Tổng thể xe dồn về lưới tản nhiệt có hình con suốt đặt thẳng kết hợp cùng với những đường krom đặt dọc.
Bộ đèn xe được thiết kế kiểu tia chớp, những mũi nhọn có xu hướng tập trung và hướng về mặt ca-lăng đầy tinh tế. Hốc hút gió được bày trí đơn giản với kiểu quay vào đầu xe, hài hoà với tổng thể diện mạo xe đang có.
ES 250 2024 có những nâng cấp đáng giá về mặt công nghệ chiếu sáng. Xe được trang bị công nghệ đèn pha LED 3 bóng có thể quét tốc độ cao AHS Blade Scan. Tính năng này giúp lái xe có thể phát hiện phương tiện di chuyển phía trước rồi tự động phân bổ vùng sáng.
Hệ thống đèn xi-nhan nằm xen giữa đèn pha và dải LED ban ngày, được thiết kế theo kiểu dòng chảy rất tinh tế. Chạy dọc theo nắp capo có những đường gân nổi chạy xuống dưới và hợp nhất với những đường cong được khéo léo sắp đặt trước mặt ca-lăng.
Đầu xe có những đường nét uốn lượn bao quanh phần đầu đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế L-finesse
Thân xe
Phần hông của Lexus ES250 2024 được thiết kế rất ấn tượng và bắt mắt. Thân xe dài với nhiều đường gân bóng bẩy. Lexus ES 250 được mạ crom viền kính ở viền cửa sổ và trụ C hòa cùng hiệu ứng 3D bóng bẩy mà nước sơn tạo ra cực kỳ đẹp mắt. Xe được sử dụng bộ vành hợp kim đa chấu 18 inch kết hợp cùng lốp Bridgestone đắt tiền thể hiện sự sang trọng. Hai bên trụ A của xe được đính cặp gương chiếu hậu gập-chỉnh điện, có thể tự động điều chỉnh khi lùi. Nó tính năng chống chói, nhớ vị trí hữu ích khi sử dụng.
Đuôi xe Lexus ES 250
Nếu như phần đầu xe được chú trọng, thiết kế rất hút mắt, thì phần đuôi xe cũng khiến khách hàng không thể rời mắt bởi thiết kế vuông vắn và nở hậu. Vắt ngang đuôi xe là hai mảng crom sáng, một mảng xuyên qua đèn hậu và mảng còn lại nẹp ngang cản sau.
Đèn hậu được bao bọc bởi các chữ L song song, bên trong là những đường gân nhấn xung quanh uốn lượn. Nắp cốp chỉ chiếm một phần nhỏ của diện tích tổng thể, khiến chiếc xe càng thanh lịch, ấn tượng.
Đánh giá nội thất đáng giá trên Lexus ES 250
Lexus ES 250 nội thất rất tiện nghi và sang trọng, xứng tầm đẳng cấp của một chiếc xe hạng sang.
Khoang lái
Lexus ES 250 2024 có trục cơ sở đạt đến 2.870 mm, tăng 50mm so với bản tiền nhiệm, nhờ vậy khoang lái của xe chắc chắn sẽ đem đến những trải nghiệm tuyệt. Chỉ cần bước vào khoang lái, người dùng có thể dễ dàng nhận ra những chi tiết đắt tiền. Khoang cabin được sử dụng ốp gỗ Shimamoku màu nâu rất đẹp mắt. Bố cục táp lô được bố trí dồn về phía người lái làm nổi bật lên phong cách cá nhân.
Hệ thống ghế da được trang bị trên xe rất mềm, mịn, sờ vào mát tay, các đường viền chỉ được gia công đều đặn và tỉ mỉ trong từng chi tiết. Với màn hình cảm ứng 12.3 inch sắc nét, người lái xe có thể thực hiện các thao tác chuyển rất nhanh, mượt và cảm ứng cũng rất nhạy.
Mặc dù được hoàn thiện rất ấn tượng, tuy nhiên chiếc xe vẫn có một điểm đáng tiếc duy nhất là trang bị quá nhiều nút cơ ở bảng điều khiển trung tâm. Vô lăng xe chắc tay và đa dụng, nó được tích hợp lẫy chuyển số, chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi ấm giúp người lái tận hưởng cảm giác lái trọn vẹn nhất.
Hàng ghế thứ 3
Ở khu vực phía sau là hàng ghế thứ 3 được thiết kế tạo cảm giác thoải mái với khoảng để chân phía trước rộng. Trần xe chịu ảnh hưởng của thiên hướng Coupe nhưng không bị cụp mà chỉ ở khoảng cốp phía sau mới ảnh hưởng. Phiên bản ES 250 2024 mới đã cải thiện được những điểm đó, mang đến những chỗ ngồi có tầm ghế cao hơn. Toàn bộ hệ thống ghế trên xe đều được bọc da Smooth, thành ghế to, chắc với các mảng da đều tăm tắp. Ghế có độ thoải lớn kết hợp tựa đầu giúp người ngồi luôn cảm thấy dễ chịu.
Hàng ghế thứ 3 được thiết kế tạo cảm giác thoải mái với khoảng để chân phía trước rộng
Khoang để đồ
Dung tích khoang hành lý của xe ở mức tiêu chuẩn là 420L, đủ để chứa một vài vali cỡ vừa khi đi du lịch. Nếu cần bạn có thể gập hàng ghế 2 để tăng con số này lên.
Trang bị an toàn trên Lexus ES 250
Để đuổi kịp các đối thủ ở Châu Âu, xe được trang bị khá nhiều những công nghệ an toàn mới. Tiêu biểu trong đó là hệ thống cảnh báo tiền va chạm Pre-Collision System. Hệ thống này hoạt động dựa trên hệ thống radar có thể nhận biết được phương tiện phía trước từ đó phát đi cảnh báo bằng âm thanh và hệ thống phanh giúp hạn chế tác động mạnh nhằm tránh gây ra thương vong.
Các tính năng mới tiêu biểu được trang bị trên xe sedan Lexus ES là:
-
Chức năng kiểm soát hành trình cảm biến chủ động Dynamic Radar Cruise Control
-
Chức năng cảnh báo lệch làn đường Lane Departure Alert
-
Chức năng duy trì làn đường Lane Keeping Assist
Bên cạnh đó, xe còn có:
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù
-
10 túi khí SRS
-
Cảnh báo áp suất lốp
-
Khóa trẻ em ISOFIX
-
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
-
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
-
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS.
-
Phanh đỗ điện tử
-
Hỗ trợ lực phanh
-
Ổn định thân xe
-
Kiểm soát lực bám đường
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Lexus ES 250 có hệ thống cảnh báo tiền va chạm Pre-Collision System nổi bật
Những cải tiến mới trên Lexus ES 250
Xe được cải thiện hệ thống treo phía sau, tăng độ cứng của các thanh giằng. Việc này giúp xe có sự ổn định lái vượt trội hơn và có cảm giá lái tuyến tính hơn ngay cả khi xe di chuyển với tốc độ cao.
Mức độ làm chủ hành trình được cải thiện ưu việt hơn. Xe được trang bị một hình dạng mới của bàn đạp phanh với diện tích bề mặt được mở rộng vàng nâng cao độ cứng ngang, tạo cảm giác ổn định hơn khi phanh.
Phiên bản mới 2024 của xe được thiết kế táo bạo hơn. Ngoại thất được thiết kế giúp tối ưu hoá hệ thống khí động học, mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời, kết hợp với sự yên tĩnh trong khoang hành khách sẽ tạo nên những trải nghiệm thoải mái và cuốn hút.
Lexus ES 250 được cải thiện hệ thống treo phía sau giúp xe có sự ổn định lái vượt trội hơn
Với những thiết kế táo bạo nhưng vẫn giữ được tiện nghi sang trọng và đẳng cấp, Lexus ES 250 không chỉ chiếm ưu thế về độ bền bỉ của hệ thống máy móc hàng đầu thế giới, mà còn chứng minh khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu của người sử dụng. Lexus đã thành công trong việc thích ứng công nghệ theo thời đại, hoàn toàn có khả năng chiếm lĩnh ở mọi thị trường mà chẳng phải e dè.
Với mục tiêu hỗ trợ người sử dụng ô tô tìm hiểu các thông tin về chi phí vận hành của chiếc xe mơ ước, Nuôi xe ra mắt Công cụ tính chi phí để sử dụng xe ô tô tại Việt Nam. Công cụ này sẽ giúp bạn nắm được số tiền phải bỏ ra để nuôi xe trong một tháng hoặc so sánh chi phí vận hành giữa các dòng xe khác nhau để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình. Để hiểu thêm về công cụ và tham khảo các loại chi phí vận hành một chiếc xe, bạn có thể truy cập trang chủ Nuôi xe để được hỗ trợ hiệu quả nhất.