Nên mua xe ô tô hãng nào là quyết định rất quan trọng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Để giúp bạn giải đáp được vấn đề nên chọn mua xe ô tô hãng nào, bài viết sẽ giới thiệu ưu, nhược điểm và giá bán của một số dòng xe nổi tiếng. Từ đó bạn sẽ dễ dàng định hình và lựa chọn được chiếc xe lý tưởng cho mình.
Năm 2024 nên mua xe ô tô hãng nào?
Thị trường xe hơi vô cùng đa dạng và phong phú, có rất nhiều người khi quyết định sắm cho mình “xế yêu” thì lại băn khoăn không biết nên mua xe oto hãng nào. Nếu bạn cũng đang trong trường hợp này thì hãy tham khảo các dòng xe sau:
VinFast
VinFast là dòng xe được sản xuất bởi thương hiệu Việt, mang đến sự mới mẻ trong ngành xe hơi. Mặc dù mới ra đời, nhưng VinFast nhanh chóng ghi điểm với những ưu điểm đặc biệt.
Ưu nhược điểm của VinFast
Ưu điểm của xe hơi VinFast:
-
VinFast xây dựng các mô hình xe của mình trên nền tảng châu Âu, như Opel Karl Rock và BMW, mang lại giá trị cốt lõi cao cho các mẫu xe.
-
Linh kiện nhập khẩu chất lượng, từ khung gầm, động cơ đến hộp số, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất của xe.
-
Do là hãng xe của Việt Nam nên VinFast có khả năng thiết kế xe phù hợp với điều kiện đường sá và môi trường lái xe ở Việt Nam.
-
Chương trình ưu đãi và hậu mãi hấp dẫn, đánh trúng tâm lý nên mua xe ô tô hãng nào của người dùng.
Nên mua xe ô tô hãng nào là quyết định rất quan trọng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Nhược điểm của xe VinFast:
-
So với các đối thủ có lịch sử lâu dài, VinFast là một thương hiệu mới, có thể làm cho một số người tiêu dùng cảm thấy thiếu niềm tin hoặc chưa chắc chắn về độ bền.
-
Hiện tại, dòng sản phẩm của VinFast vẫn chưa đa dạng, có thể khiến cho người mua có nhu cầu đặc biệt cảm thấy hạn chế trong lựa chọn.
-
Mặc dù đang nỗ lực mở rộng quốc tế, nhưng VinFast vẫn chưa có tiếng nói lớn và thị phần ổn định trên thị trường quốc tế.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua xe gì thì có thể tham khảo thêm về dòng xe VinFast để đa dạng các lựa chọn cho mình.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 100 các hãng xe ô tô trên thế giới mới nhất 2024
Bảng giá các mẫu xe VinFast thịnh hành
Bảng giá một số mẫu xe VinFast thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Fadil Tiêu chuẩn |
336 |
378 – 404 |
Fadil Cao cấp |
395 |
443 – 470 |
VF e34 |
690 |
772 – 805 |
Lux A2.0 Tiêu chuẩn |
881 |
986 – 1,023 |
VF5 (Thuê pin) |
458 |
507 – 535 |
VF8 Eco |
1,129 |
1,245 – 1,286 |
VF9 Eco |
1,491 |
1,643 – 1,692 |
Xem thêm: 50+ logo các hãng xe ô tô nổi tiếng hiện nay
Toyota
Toyota đang là một trong những thương hiệu xe ô tô được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Mặc dù đang đối mặt với sự cạnh tranh đáng kể từ nhiều đối thủ nhưng hãng xe Nhật Bản này vẫn giữ vững vị thế trong lòng người tiêu dùng Việt.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua xe gì thì có thể tham khảo thêm về dòng xe VinFast
Ưu nhược điểm của Toyota
Ưu điểm của xe hơi Toyota:
-
Toyota nổi tiếng với độ tin cậy và bền bỉ. Các mô hình của dòng xe này thường được đánh giá cao về khả năng hoạt động ổn định và ít gặp sự cố.
-
Toyota cung cấp một loạt các mô hình từ xe nhỏ đến xe hơi lớn và SUV, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và thường được lựa chọn khi không biết nên mua ô tô hãng nào.
-
Đứng đầu trong việc phát triển công nghệ xe hybrid và xe đầy đủ nhiên liệu, như Prius, giúp giảm lượng khí thải và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Hãng xe này cung cấp dịch vụ hậu mãi xuất sắc, bảo hành tốt và dễ dàng tìm thấy các bộ phận thay thế.
-
Xe Toyota thường được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, giúp nâng cao khả năng bảo vệ cho người lái và hành khách.
Nhược điểm của xe hơi Toyota:
-
Giá cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc thị trường.
-
Thiết kế của xe hơi Toyota không mang tính đột phá và không thu hút so với một số đối thủ khác.
-
Trải nghiệm lái xe của xe Toyota có thể thiếu đi yếu tố hứng thú và khám phá so với một số hãng xe khác.
Bảng giá các mẫu xe Toyota thịnh hành
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua ô tô của hãng nào và có chút nghiêng về Toyota thì có thể tham khảo bảng giá sau để đưa ra quyết định đúng đắn:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Wigo E |
360 |
399 – 426 |
Wigo G |
405 |
449 – 476 |
Vios 1.5 E-MT |
684 |
756 – 788 |
Vios 1.5 G-CVT |
592 |
625 – 650 |
Camry 2.0 G |
1,105 |
1,219 – 1,260 |
Camry 2.5 Q |
1,405 |
1,549 – 1,596 |
Corolla Cross 1.8G |
760 |
839 – 874 |
Veloz Cross CVT |
658 |
694 – 719 |
Innova 2.0E MT |
755 |
797 – 823 |
Fortuner 2.4AT 4×2 |
1,055 |
1,164 – 1,204 |
Hyundai
Hyundai là một trong những dòng xe có sức ảnh hưởng lớn nhất trên thị trường ô tô Việt Nam. Trong cuộc đua về doanh số giữa các hãng xe, Hyundai thường xuyên có những thời điểm doanh số bán hàng vượt qua cả Toyota.
Hyundai là dòng xe có sức ảnh hưởng lớn nhất trên thị trường ô tô tại Việt Nam
Ưu nhược điểm của Hyundai
Ưu điểm của xe Hyundai:
-
Hyundai cung cấp một loạt các dòng xe từ nhỏ đến SUV và xe chạy bằng điện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
-
Xe Hyundai thường có giá trị cạnh tranh và nhiều tính năng so với giá bán. Bởi vậy nhiều người dùng khi không biết nên chọn hãng xe ô tô nào đã chọn Hyundai.
-
Xe hơi Hyundai thường xuyên đầu tư vào thiết kế hiện đại và thu hút sự chú ý với các đường nét sắc sảo.
-
Hyundai đã phát triển nhiều mô hình xe tiết kiệm nhiên liệu và có hiệu suất cao.
Nhược điểm của xe Hyundai:
-
Một số mô hình Hyundai có thể trải qua mức độ mất giá nhanh đối với giá mua mới.
-
Trải nghiệm lái của Hyundai không linh hoạt hoặc không phản ứng nhanh nhạy như một số đối thủ.
-
Một số khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu thông tin hoặc giải quyết vấn đề sau bán hàng.
Bảng giá các mẫu xe Hyundai thịnh hành
Một số mẫu xe Hyundai thịnh hành có giá bán như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
i10 1.2MT Tiêu chuẩn (hatchback) |
360 |
381 – 404 |
i10 1.2MT Tiêu chuẩn (sedan) |
380 |
402 – 425 |
i10 1.2AT (sedan) |
455 |
481 – 504 |
Accent 1.4MT Tiêu chuẩn |
426 |
457 – 480 |
Accent 1.4MT |
472 |
506 – 530 |
Elantra 1.6AT Tiêu chuẩn |
599 |
632 – 657 |
Elantra 2.0AT Cao cấp |
729 |
769 – 795 |
Tucson 2.0 Xăng tiêu chuẩn |
799 |
842 – 869 |
Stargazer 1.5AT cao cấp |
675 |
757 – 790 |
Kia
Kia là một trong những hãng ô tô thu hút nhiều sự chú ý trên thị trường hiện nay. Đây là hãng ô tô lớn thứ 2 của Hàn Quốc, ngay sau Hyundai, với giá trị thương hiệu lọt vào top 5 châu Á và top 15 trên thế giới. Tại Việt Nam, Kia thu hút chủ yếu đến từ các dòng ô tô giá rẻ.
Dòng xe Kia thu hút nhiều sự chú ý trên thị trường hiện nay
Ưu nhược điểm của Kia
Ưu điểm của xe Kia:
-
Xe hơi Kia nổi tiếng với thiết kế hiện đại, đẹp mắt và nhiều đường nét sáng tạo trên các mô hình của mình.
-
Nhiều dòng xe Kia được đánh giá cao về chất lượng xây dựng và độ bền.
-
Kia thường trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ hiện đại trên các mô hình của mình. Do đó thường được lựa chọn khi người dùng đặt ra câu hỏi nên mua xe ô tô hãng nào?
-
Hãng thường cung cấp chính sách bảo hành tốt, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
-
Một số dòng xe Kia được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu và có hiệu suất cao.
Nhược điểm của xe Kia:
-
Một số dòng xe Kia có thể có mức giá cao hơn so với các đối thủ có cùng phân khúc thị trường.
-
Một số dòng xe Kia có thể trải qua mức độ mất giá nhanh đối với giá mua mới.
-
Một số người dùng có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu thông tin hoặc giải quyết vấn đề sau bán hàng.
-
Một số dòng xe có không gian nội thất hạn chế so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Bảng giá các mẫu xe Kia thịnh hành
Nếu người dùng đứng trước băn khoăn nên chọn mua ô tô hãng nào thì có thể tham khảo thêm mức giá bán một số mẫu xe Kia thịnh hành sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Morning AT |
356 |
411 – 430 |
Soluto MT |
386 |
453 – 480 |
K3 1.6 Deluxe MT |
539 |
684 – 715 |
K5 2.0 Luxury |
859 |
997 – 1,034 |
Sonet 1.5 Deluxe |
519 |
612 – 642 |
Seltos 1.6AT Deluxe |
599 |
717 – 749 |
Seltos 1.6AT Premium |
689 |
827 – 861 |
Sportage 2.0G Luxury |
859 |
1,025 – 1,062 |
Sportage 2.0G Signature X-Line |
1,029 |
1.212 – 1,253 |
Mazda
Mazda được đánh giá là hãng có nhiều mẫu xe ô tô có thiết kế đẹp nhất. Thiết kế được xem là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu mà Mazda không ngừng theo đuổi. Mô hình Mazda 3 từng đoạt giải thưởng danh giá “Xe đẹp nhất thế giới”. Sự thành công này chủ yếu đến từ triết lý thiết kế mới của Mazda: “Car as Art – Xe là nghệ thuật”.
Mazda là hãng có nhiều mẫu xe ô tô có thiết kế đẹp nhất
Ưu nhược điểm của Mazda
Ưu điểm của xe Mazda:
-
Mazda nổi tiếng với thiết kế xe ô tô đẹp mắt và sáng tạo, giúp các mô hình của họ thu hút sự chú ý. Nhiều người dùng sau khi băn khoăn nên mua xe ô tô hãng nào thì đều lựa chọn Mazda vì ưu điểm này.
-
Các dòng xe Mazda thường cung cấp trải nghiệm lái xe thú vị và linh hoạt, đặt sự hứng thú của người lái lên hàng đầu.
-
Mazda đã chú trọng vào việc phát triển công nghệ động cơ SkyActiv, giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm lượng khí thải.
-
Nội thất của Mazda thường được chế tác bằng các vật liệu chất lượng cao, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái.
-
Hầu hết các dòng Mazda được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự bảo vệ cho hành khách. Bởi vậy đã chiếm trọn niềm tin và được lựa chọn khi người dùng đặt ra câu hỏi nên mua oto hãng nào?
Nhược điểm của xe Mazda:
-
Một số dòng xe có không gian nội thất hạn chế, đặc biệt là ở hàng ghế sau, so với một số đối thủ cùng phân khúc.
-
Giá bán của một số dòng xe Mazda có thể cao hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc thị trường.
-
Mazda có thể không có mạng lưới đại lý rộng lớn như một số hãng ô tô lớn khác, điều này có thể tạo khó khăn cho việc bảo dưỡng và sửa chữa.
Bảng giá các mẫu xe Mazda thịnh hành
Bảng giá một số mẫu xe Mazda thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) |
420 |
465 – 492 |
Mazda 2 1.5L Premium (sedan) |
504 |
557 – 586 |
Mazda 2 Sport 1.5L Luxury (hatchback) |
517 |
546 – 570 |
Mazda 2 Sport 1.5L Premium (hatchback) |
562 |
593 – 618 |
Mazda 3 1.5L Luxury (sedan) |
579 |
611 – 636 |
Mazda 3 1.5L Premium (sedan) |
729 |
769 – 795 |
Mazda 6 2.0 Luxury |
599 |
821 – 848 |
Mazda CX-30 Premium |
739 |
778 – 805 |
Mazda CX-5 2.0L Premium Active |
839 |
884 – 911 |
Mazda CX-8 Luxury |
949 |
1,000 – 1,028 |
Mitsubishi
Tại Việt Nam, Mitsubishi mặc dù có chuỗi sản phẩm ô tô con không phong phú, nhưng doanh số bán của mỗi mẫu xe đều duy trì khá ổn định. Trong số đó, Mitsubishi Xpander nổi bật như "con gà đẻ trứng vàng" - đây được coi là mẫu xe chủ lực của hãng.
Mitsubishi cũng là gợi ý phù hợp khi bạn không biết nên chọn hãng xe ô tô nào
Ưu nhược điểm của Mitsubishi
Ưu điểm của xe Mitsubishi:
-
Mitsubishi nổi tiếng với độ tin cậy và độ bền bỉ của các mô hình xe.
-
Xe của Mitsubishi thường được chế tạo chất lượng, đảm bảo sự vững chắc và an toàn.
-
Một số dòng xe của Mitsubishi được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu và có hiệu suất cao.
-
Mitsubishi thường cung cấp các mô hình có giá cả phải chăng, là lựa chọn cho nhiều đối tượng khách hàng trước băn khoăn nên mua xe ô tô hãng nào?
Nhược điểm của xe Mitsubishi:
-
Một số người dùng cảm thấy rằng thiết kế của các dòng xe Mitsubishi không nổi bật và không hiện đại như một số đối thủ.
-
Mitsubishi có thể không cung cấp nhiều sự đa dạng trong một số phân khúc xe so với một số đối thủ cạnh tranh.
-
Một số dòng xe có không gian nội thất hạn chế so với một số đối thủ cùng phân khúc.
-
Một số tính năng và công nghệ trang bị trên các dòng xe có thể không cạnh tranh bằng một số đối thủ, trở thành điểm yếu khi người dùng không biết nên mua xe oto của hãng nào?
Bảng giá các mẫu xe Mitsubishi thịnh hành
Bảng giá 1 số mẫu xe Mitsubishi thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Attrage MT |
380 |
421 – 447 |
Attrage CVT Premium |
490 |
542 – 571 |
Xpander AT |
598 |
661 – 692 |
Xpander Cross |
698 |
771 – 804 |
Pajero Sport Diesel 4×2 AT |
1,130 |
1,246 – 1,288 |
Triton Athlete 4×4 AT |
905 |
962 – 973 |
Ford
Ford là một trong những hãng ô tô hàng đầu của Mỹ, đã có mặt tại Việt Nam từ năm 1995. Hãng này để lại ấn tượng mạnh mẽ với chuỗi sản phẩm phổ biến bao gồm xe 5 chỗ gầm cao Ford EcoSport, xe SUV 7 chỗ Ford Everest và xe bán tải Ford Ranger…
Ford là một trong những hãng ô tô để lại ấn tượng mạnh mẽ với chuỗi sản phẩm phổ biến
Ưu nhược điểm của Ford
Ưu điểm của xe Ford:
-
Ford nổi tiếng với chất lượng xây dựng vững chắc của các dòng xe của họ.
-
Các dòng xe Ford thường được trang bị công nghệ tiên tiến, bao gồm các tính năng an toàn và giải trí hiện đại.
-
Ford cung cấp một loạt các dòng xe từ xe hạng nhẹ đến xe bán tải và SUV, đáp ứng nhu cầu của khách hàng khi đứng trước lựa chọn nên mua xe ô tô hãng nào?
-
Một số dòng xe Ford nổi bật với hiệu suất động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định.
Nhược điểm của xe Ford:
-
Một số dòng xe Ford, đặc biệt là các xe bán tải, có thể có mức tiêu thụ nhiên liệu cao so với một số đối thủ.
-
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa có thể cao hơn so với một số hãng xe khác.
-
Một số người dùng cho rằng chất lượng nội thất của một số xe Ford không sánh kịp với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Bảng giá các mẫu xe Ford thịnh hành
Một số mẫu xe Ford thịnh hành có giá bán như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Ambiente |
1,099 |
1,212 – 1,253 |
Sport |
1,166 |
1,268 – 1,328 |
Titanium+ |
1,452 |
1,6 – 1,649 |
Ranger XL 2.2 4×4 MT |
628 |
669 – 676 |
Ranger Raptor |
1,202 |
1,343 – 1,386 |
Transit Cao cấp |
845 |
867 |
Honda
Tại Việt Nam, mặc dù doanh số bán hàng của hãng xe Honda không nằm trong hàng top đầu, nhưng vẫn là một sự lựa chọn đáng giá khi người dùng không biết nên mua xe ô tô hãng nào? Các mẫu xe của Honda luôn nhận được đánh giá cao về chất lượng, độ tin cậy, ổn định và độ bền bỉ.
Honda là một sự lựa chọn đáng giá khi người dùng không biết nên mua hãng xe ô tô nào
Ưu nhược điểm của xe Honda
Ưu điểm của xe Honda:
-
Xe Honda thường được đánh giá cao về chất lượng xây dựng và sự hoàn thiện.
-
Honda nổi tiếng với độ tin cậy và ổn định của các mô hình xe, làm tăng niềm tin của người tiêu dùng và thường được lựa chọn khi người dùng không biết nên mua xe gì?
-
Các động cơ Honda thường mạnh mẽ, mang lại hiệu suất lái xe tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Xe Honda thường có thiết kế vận hành êm ái, tạo ra trải nghiệm lái xe thú vị và thoải mái.
Nhược điểm của Honda:
-
Một số dòng xe của Honda có thể có giá cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
-
Nội thất của một số dòng xe không đặc sắc và thiếu tính thẩm mỹ.
-
Một số dòng xe có thể không có khả năng chống ồn tốt bằng một số đối thủ.
Bảng giá các mẫu xe Honda Thịnh hành
Bảng giá các mẫu xe Honda Thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
City G |
559 |
590 – 615 |
City RS |
609 |
643 – 668 |
Accord Đen/ghi bạc |
1,319 |
1,474 – 1,519 |
HR-V RS |
871 |
975 triệu – 1,011 tỷ |
CR-V e:HEV RS |
1,259 |
1,325 – 1,357 |
BR-V L |
705 |
779 – 812 |
Suzuki
Suzuki mặc dù có thế mạnh về xe tải nhưng mảng ô tô con của thương hiệu này cũng đang phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, hãng xe này có 2 mẫu ô tô chủ lực là Suzuki Ertiga và XL7, đều đang đạt được doanh số bán hàng đáng kể. Xe Suzuki nổi bật với độ bền bỉ và giá bán cạnh tranh cao.
Suzuki là thương hiệu cũng đang phát triển mạnh mẽ
Ưu nhược điểm của Suzuki
Ưu điểm của xe Suzuki:
-
Xe Suzuki nổi tiếng với độ bền bỉ, có thể chịu đựng được điều kiện lái xe khắc nghiệt.
-
Suzuki thường cung cấp các mô hình với giá bán cạnh tranh, làm cho xe họ trở thành lựa chọn hấp dẫn với nhiều người tiêu dùng băn khoăn nên mua xe ô tô hãng nào.
-
Thiết kế của các dòng xe Suzuki thường phản ánh sự phù hợp với điều kiện đường sá và môi trường lái xe tại Việt Nam.
Nhược điểm của xe Suzuki:
-
Suzuki tại Việt Nam có thể thiếu độ đa dạng trong mảng sản phẩm ô tô con, so với một số đối thủ cạnh tranh.
-
Nội thất của một số dòng xe Suzuki không đạt đến mức cao cấp so với giá trị của xe.
Bảng giá các mẫu xe Suzuki thịnh hành
Bảng giá các mẫu xe Suzuki thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Swift GLX |
559 |
619 – 649 |
Ertiga MT |
538 |
595 – 625 |
Ertiga Sport |
608 |
672 – 703 |
XL7 GLX |
599 |
663 – 694 |
XL7 Sport Limited |
639 |
707 – 739 |
Nissan
Nissan là 1 trong 3 hãng ô tô lớn nhất tại Nhật Bản và thường xuyên nằm trong top 5 thương hiệu ô tô bán chạy nhất trên toàn cầu. Tại Việt Nam, Nissan có thể không thu hút sự chú ý như một số đối thủ khác do dải sản phẩm chưa đa dạng. Tuy nhiên, hãng xe này vẫn sở hữu các mẫu xe chủ lực như bán tải Nissan Navara và SUV 7 chỗ Nissan Terra.
Nissan là 1 trong 3 hãng ô tô lớn nhất tại Nhật Bản
Ưu nhược điểm của Nissan
Ưu điểm của xe Nissan:
-
Nissan nổi tiếng với độ bền cao của các dòng xe, đặc biệt là trong phân khúc bán tải và SUV.
-
Xe Nissan thường được đánh giá cao về chất lượng sản xuất, cung cấp trải nghiệm lái xe ổn định và thoải mái.
-
Nissan tích hợp nhiều tính năng an toàn hiện đại trong các mô hình của mình, như hệ thống cảnh báo va chạm, cảm biến đỗ xe, và nhiều tính năng khác.
-
So với nhiều đối thủ, giá các mô hình Nissan thường có vẻ hợp lý và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Nhược điểm của xe Nissan:
-
Nissan tại Việt Nam có thể thiếu sự đa dạng trong dải sản phẩm, so với một số đối thủ có nhiều lựa chọn hơn.
-
Doanh số bán hàng của Nissan tại Việt Nam có thể bị ảnh hưởng bởi việc ít quảng bá so với một số đối thủ, khiến nhiều người tiêu dùng không chú ý đến thương hiệu này.
Bảng giá các mẫu xe Nissan thịnh hành
Bảng giá các mẫu xe Nissan thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Almera CVT |
539 |
596 – 626 |
Almera CVT Cao cấp |
595 |
657 – 688 |
X-Trail V-series 2.0 SL Luxury |
913 |
968 – 995 |
Terra 2.5L S 2WD |
848 |
947 – 983 |
Navara EL 2WD |
945 |
1,005 – 1,016 |
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz đứng đầu danh sách các hãng ô tô sang trọng trên toàn cầu và giữ vị thế thứ 2 về giá trị toàn cầu (sau Toyota), đang chiếm lĩnh thị trường Việt Nam với doanh số bán hàng cao nhất. Hãng này không chỉ có nhiều sản phẩm được lắp ráp trong nước, mà còn tận dụng ưu thế này để áp dụng chính sách giá cạnh tranh.
Mercedes-Benz đứng đầu danh sách các hãng ô tô sang trọng trên toàn cầu
Ưu nhược điểm của Mercedes-Benz
Ưu điểm:
-
Xe Mercedes-Benz nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy cao, đảm bảo sự an toàn và ổn định trong quãng đời sử dụng.
-
Với sự chú trọng đặc biệt vào thiết kế, các dòng xe của Mercedes-Benz thường mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng và đẳng cấp.
-
Mercedes-Benz tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến trong các dòng xe của mình, từ hệ thống giải trí đến an toàn và lái xe tự động.
Nhược điểm:
-
Xe Mercedes-Benz thường có giá cao, làm giảm khả năng tiếp cận của một số đối tượng khách hàng khi còn băn khoăn nên mua xe ô tô hãng nào?
-
Các dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa của Mercedes-Benz có thể tương đối đắt đỏ.
-
Một số dòng xe có tiêu thụ nhiên liệu khá lớn, gây tăng chi phí vận hành.
Bảng giá các mẫu xe Mercedes-Benz thịnh hành
Bảng giá các mẫu xe Mercedes-Benz thịnh hành để người dùng tham khảo như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Giá lăn bánh (tỷ đồng) |
C200 Avantgarde |
1,599 |
1,683 – 1,717 |
C200 Avantgarde Plus |
1,859 |
1,955 – 1,992 |
C300 AMG |
2,099 |
2,207 – 2,247 |
C300 AMG First Edition |
2,399 |
2,642 – 2,709 |
Maybach S450 |
8,199 |
9,022 – 9,205 |
BMW
BMW là một thương hiệu xe sang Đức, mang đến nhiều đặc điểm tích cực và thách thức khi có mặt tại thị trường Việt Nam.
BMW là một thương hiệu xe sang Đức rất được yêu thích hiện nay
Ưu nhược điểm của BMW
Ưu điểm:
-
BMW nổi tiếng với sự chú trọng vào trải nghiệm lái xe, đưa ra những dòng xe mang lại cảm giác lái xe độc đáo và thú vị.
-
Các dòng xe BMW thường được trang bị động cơ mạnh mẽ và hiệu suất lái xe cao.
-
BMW tích hợp nhiều tính năng giải trí và công nghệ tiên tiến trong các dòng xe của mình.
Nhược điểm:
-
Như nhiều hãng xe sang khác, BMW có giá bán cao, làm giảm sự tiếp cận của một số người tiêu dùng băn khoăn nên mua xe ô tô hãng nào?
-
Bảo dưỡng và sửa chữa các dòng xe BMW cũng có thể đắt đỏ.
-
Thay đổi liên tục về đối tác phân phối có thể ảnh hưởng đến uy tín và doanh số bán hàng của hãng.
Bảng giá các mẫu xe BMW thịnh hành
Bảng giá các mẫu xe BMW thịnh hành như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Giá lăn bánh (tỷ đồng) |
320i Sportline |
1,335 |
1,415 – 1,434 |
320i Msport |
1,535 |
1,623 – 1,642 |
320i Sportline LCI |
1,435 |
1,520 – 1,539 |
330i Msport |
1,639 |
1,735 – 1,754 |
X2 sDrive20i |
1,799 |
2,009 – 2,064 |
X7 xDrive40i Pure Excellence |
6,369 |
6,640 – 6,659 |
i7 xDrive60i Pure Excellence |
7,199 |
7,209 – 7,256 |
Audi
Audi là một thương hiệu xe sang Đức, đã có sự hiện diện muộn màng tại thị trường Việt Nam so với đối thủ lớn là Mercedes và BMW.
Audi là một thương hiệu xe sang Đức có giá khá đắt đỏ
Ưu nhược điểm của Audi
Ưu điểm:
-
Audi nổi tiếng với sự hiện đại và thanh lịch trong cả ngoại hình và nội thất của các dòng xe.
-
Các mẫu xe của Audi thường tập trung vào việc mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện ích nhất cho người lái.
-
Audi tích hợp nhiều công nghệ và tính năng tiên tiến trong các dòng xe, đảm bảo sự tiện dụng và đẳng cấp.
Nhược điểm:
-
Xe Audi thường có giá bán ở mức cao, làm giảm sự tiếp cận của một số đối tượng khách hàng.
-
So với các đối thủ, mạng lưới đại lý của Audi tại Việt Nam có thể chưa đạt đến mức độ phủ sóng rộng rãi nhất.
Bảng giá các mẫu xe Audi thịnh hành
Một số mẫu xe Audi thịnh hành có giá bán như sau:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Giá lăn bánh (tỷ đồng) |
A4 |
1,99 |
2,225 |
A6 |
2,69 |
2,995 |
A7 |
4,02 |
4,452 |
A8L Premium |
6,8 |
7,52 |
Q8 |
4,75 |
5,26 |
Lexus
Lexus là thương hiệu xe hơi hạng sang thuộc sở hữu của Toyota, đã bước chân vào thị trường Việt Nam vào năm 2013.
Lexus là thương hiệu xe hơi hạng sang thuộc sở hữu của Toyota có giá cao
Ưu nhược điểm của Lexus
Ưu điểm:
-
Lexus nổi tiếng với chất lượng và đẳng cấp trong phân khúc xe hơi hạng sang.
-
Các đại lý của Lexus ở Việt Nam được xây dựng theo tiêu chuẩn toàn cầu, mang lại trải nghiệm mua sắm và dịch vụ chất lượng.
Nhược điểm:
-
Hiện nay, số lượng đại lý Lexus tại Việt Nam vẫn còn ít ỏi, điều này có thể ảnh hưởng đến sự thuận tiện cho khách hàng.
-
Xe Lexus thường có giá bán ở mức cao, làm giảm sự tiếp cận của một số đối tượng khách hàng.
Bảng giá các mẫu xe Lexus thịnh hành
Giá bán một số mẫu xe Lexus để người dùng tham khảo:
Các dòng xe |
Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Giá lăn bánh (tỷ đồng) |
Lexus ES 250 |
2,54 |
2,835 – 2,905 |
Lexus ES 300h |
3,04 |
3,392 – 3,472 |
Lexus LS 500 |
7,28 |
8,011 – 8,175 |
Lexus NX 350 F Sport |
3,13 |
3,446 – 3,527 |
Lexus RX 350 Sport |
4,72 |
5,195 – 5,381 |
Nên lựa chọn xe ô tô như thế nào cho phù hợp?
Với những người dùng băn khoăn nên mua xe gì hay nên mua xe ô tô hãng nào thì có thể tham khảo 7 tiêu chí quan trọng sau đây để lựa chọn được chiếc xe ô tô theo đúng nhu cầu của mình:
-
Tính thẩm mỹ của xe ô tô là một trong những điểm quan trọng được nhiều người chú ý khi tìm hiểu về các dòng xe và không biết nên chọn mua ô tô hãng nào. Vẻ đẹp bên ngoài của xe ảnh hưởng trực tiếp đến thị giác và tình cảm của người mua, là một tiêu chí đánh giá quan trọng.
-
Tính an toàn là một yếu tố không thể phớt lờ khi băn khoăn nên chọn mua ô tô hãng nào. Sự an toàn được đánh giá dựa trên các tính năng như hệ thống phanh ABS, túi khí, cân bằng điện tử khi ôm cua, phân phối và trợ lực phanh…
-
Khả năng vận hành của xe liên quan chặt chẽ đến các thành phần kỹ thuật như động cơ, hộp số, phanh và khung gầm. Việc lái thử xe giúp người dùng đánh giá hiệu suất vận hành, đưa ra quyết định chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
-
Mức tiêu hao nhiên liệu cũng là một tiêu chí quan trọng khi mua xe ô tô. Hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu của xe liên quan đến chi phí sử dụng hàng ngày, và khách hàng nên xem xét nhu cầu và điều kiện sử dụng để chọn xe tiết kiệm nhiên liệu.
-
Các tính năng và tiện ích trên xe đóng vai trò quan trọng khi người dùng băn khoăn nên mua xe ô tô hãng nào. Kinh nghiệm lái xe là nên chọn những dòng có cửa rộng, ghế sau thoải mái, và các tiện ích như điều hòa, màn hình DVD, cổng USB sẽ được ưu tiên hơn.
-
Công nghệ trên xe cũng là một yếu tố đánh giá quan trọng. GPS, Cruise Control, hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo va chạm và camera 360 đều là các công nghệ đóng góp vào sự an toàn và tiện nghi cho người lái.
-
Thương hiệu xe ô tô cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua. Những thương hiệu uy tín thường mang lại sự tin tưởng về chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Cần tìm hiểu thật kỹ nếu bạn vẫn băn khoăn nên chọn mua xe ô tô hãng nào
Tìm hiểu kỹ lưỡng về những tiêu chí này sẽ giúp người dùng tìm được chiếc xe ô tô phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình. Đồng thời giải quyết được vấn đề nên mua xe ô tô hãng nào trước rất nhiều lựa chọn hiện nay.
Ngoài ra, khách hàng có thể tham khảo Công cụ tính chi phí sử dụng xe ô tô tại Việt Nam ở trang chủ Nuoixe.vn. Công cụ này sẽ giúp bạn nắm được số tiền phải bỏ ra để nuôi xe trong một tháng hoặc so sánh chi phí vận hành giữa các dòng xe khác nhau để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình.