Đánh giá Nissan Terra chi tiết để có cái nhìn tổng quan nhất về dòng xe thuộc phân khúc SUV đến từ Nhật Bản. Terra 2024 là mẫu xe đời mới, có những thay đổi đáng kể về thiết kế cũng như được trang bị các tính năng hiện đại phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
Cập nhật giá xe Nissan Terra 2024 mới nhất
Tại thị trường Việt Nam, Nissan Terra 2024 có 3 phiên bản được phân phối chính hãng: máy dầu 2.5L S 2WD 6MT, máy xăng 2.5L E 2WD 7AT và máy xăng 2.5L V 4WD 7AT.
Dòng xe SUV của Nissan được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với mức giá niêm yết dao động từ 899 triệu đồng – 1,098 tỷ đồng. Tuy nhiên, mỗi khu vực địa lý giá Nissan Terra lăn bánh khác nhau, cụ thể như sau:
Nissan Terra 2024 |
Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh HCM |
Lăn bánh tỉnh |
2.5L S 2WD 6MT |
899 triệu |
1,030 tỷ |
1,012 tỷ |
992 triệu |
2.5L E 2WD 7AT |
948 triệu |
1,084 tỷ |
1,065 tỷ |
1,046 tỷ |
2.5L V 4WD 7AT |
1,098 tỷ |
1,252 tỷ |
1,23 tỷ |
1,211 tỷ |
Chi tiết ưu và nhược điểm Nissan Terra 7 chỗ
Ưu điểm của Nissan Terra
-
Ngoại thất ấn tượng: Thiết kế của Terra đời mới mang xu hướng hiện đại với gầm cao, khung xe cứng cáp đem lại sự an tâm cho người dùng.
-
Nội thất bên trong cải tiến: Khoang cabin của xe rộng rãi có khả năng cách âm tốt. Đặc biệt dòng xe còn sở hữu nhiều tính năng an toàn và hữu ích.
-
Khả năng vận hành: Động cơ của xe đủ dùng giúp xe có thể chạy êm ái ở tốc độ cao và ổn định trong các khúc cua.
Nissan Terra 2024 có ngoại hình ấn tượng
>>>>Xem thêm: Đánh giá chi tiết Ford Everest 2024: SUV hoàn hảo trong tầm giá
Nhược điểm của Terra 2024
-
Có nhiều sự khác biệt giữa các phiên bản: Dòng xe Terra tiêu chuẩn ít tính năng hơn so với các phiên bản cao cấp.
-
Tiêu hao nhiều nhiên liệu: Mặc dù hãng xe đã cải tiến về động cơ nhưng qua các bài đánh giá ô tô Nissan Terra vẫn được cho là dòng xe tốn nhiều năng lượng.
-
Không có tùy chọn động cơ dầu số tự động: Terra 2024 chỉ có động cơ xăng và có duy nhất bản máy dầu số sàn. Đây là một điểm trừ lớn, khó cạnh tranh với nhiều đối thủ cung cấp cả hai loại động cơ trên thị trường.
Kích thước xe Nissan Terra và mức tiêu thụ nhiên liệu
Kích thước xe
Kích thước Nissan Terra đánh giá thuộc hàng “khủng” trong phân khúc dòng xe thể thao SUV. Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm Terra đời mới cũng rất thoáng với góc tới 32 độ và góc thoát 27 độ giúp hành khách thoải mái khi di chuyển trên những cung đường gồ ghê.
Ngoài ra, thông số bán kính vòng quay nhỏ giúp xe xoay trở, quay đầu linh hoạt hơn. Cụ thể chi tiết đánh giá Nissan Terra về kích thước được thể hiện qua bảng số liệu dưới đây:
Kích thước Terra |
|
DxRxC (mm) |
4.895 x 1.865 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
Bán kính vòng quay (m) |
5,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu so với dòng xe 7 chỗ
Nhiều đánh giá xe Nissan Terra cho rằng động cơ của xe Terra khá hao xăng. Điều đó được thể hiện các dữ liệu đo lường mức tiêu năng lượng ở cả trong và ngoài đô thị lớn như sau:
Mức tiêu hao nhiên liệu của Terra (lít/100km) |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
Hỗn hợp |
2.5L S 2WD 6MT |
8,95 |
6,1 |
7,15 |
2.5L E 2WD 7AT |
12,08 |
7,61 |
9,28 |
2.5L V 4WD 7AT |
11,96 |
7,88 |
9,42 |
Nissan Terra không phải là dòng xe tiết kiệm nhiên liệu nhưng nếu xét trên trọng lượng và kích thước tổng thể của nó thì mức tiêu thụ này có thể chấp nhận được.
Chi tiết ngoại thất Nissan Terra 2024
Nissan Terra 2024 sở hữu ngoại hình cứng cáp, nam tính với những đường nét góc cạnh, mạnh mẽ. Tuy nhiên, thiết kế xe vẫn còn trung tính và chưa nổi bật hẳn so với đối thủ cạnh tranh.
Thiết kế xe
Đầu xe
Phần đầu của xe Terra 2024 gây ấn tượng khi sử dụng khá nhiều các chi tiết mạ Chrome với điểm nhấn nổi bật là bộ lưới tản nhiệt. Bằng việc tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế đặc trưng V-Motion của Nissan, lưới tản nhiệt phiên bản mới có dạng hình thang kích thước lớn, bản lề to kết hợp với các họa tiết mũi hổ được bố trí theo mép trong của cụm đèn chiếu sáng tạo nên các đường nét sắc bén, cuốn hút.
Phần đầu xe Terra 2024 gây ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn
Hệ thống cụm đèn pha dạng LED ở phía trước với tạo hình giống những viên đá độc đáo, kết hợp với dải đèn ban ngày hình chữ C thanh mảnh đem đến cường độ chiếu sáng cao. Phía dưới của phần đầu xe là hốc gió hình lục giác và đèn sương mù mang phong cách khỏe khoắn, tăng thêm độ hầm hố cho dòng xe thể thao SUV.
Thân xe
Nissan Terra 2024 sở hữu thân hình vạm vỡ dẫn dầu phân khúc SUV. Hông xe khỏe khoắn với các đường gân dập nổi cỡ lớn tạo thành khối vòng bao quanh xe. Phía dưới thân là bộ mâm xe đồ sộ với kích thước 18 inch, được thiết kế hình chữ V uốn lượn điệu đà lạ mắt. Đây cũng là một điểm sáng về ngoại hình của mẫu SUV đến từ Nhật Bản này.
Bên cạnh đó, Terra đời mới còn có bệ cửa vững chắc kết hợp với hốc bánh xe to càng tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho xe.
Thân xe có các đường gân nổi kéo dài đem lại cảm giác góc cạnh, mạnh mẽ
Các đánh giá Nissan Terra đề cao tính năng tiện ích được tích hợp trong gương chiếu hậu của xe như có thể gập điện, chỉnh điện và tín hiệu báo rẽ. Ngoài ra, gương chiếu hậu được mạ bạc sáng bóng tô điểm thêm cho phần ngoại thất của xe.
Đuôi xe
Cùng phong cách với đầu và thân xe, phần đuôi Nissan Terra cũng rất nam tính với những đường nét góc cạnh. Cụm đèn hậu dạng LED kéo dài từ đuôi ôm lấy hông xe, với thiết kế chữ L đặt ngang cá tính. Kết nối hai cụm đèn là một thanh nẹp bản to mạ Chrome, được khắc tên xe – TERRA tạo nên sự cuốn hút cho phần đuôi xe.
Đuôi xe có khắc tên dòng xe Terra trên thanh nẹp nằm giữa cụm đèn sau xe
Đuôi xe vuông vức và cứng cáp với khu vực cản sau được thiết kế đơn giản với mảng nhựa đen bao trọn ống xả đơn dạng tròn đem lại cảm giác mạnh mẽ cho người nhìn.
Màu xe
Nissan Terra 2024 phiên bản mới có tất cả 7 màu: bạc, đen, đỏ tươi, đỏ đun, nâu, trắng và xám. Sự đa dạng về màu sắc này tạo điều kiện lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau.
Bảng màu của Nissan Terra 2024
>>>>Có thể bạn quan tâm: Đánh giá xe VinFast Fadil 2024: Chi Tiết Và Nhận Định Thực Tế
Trang bị ngoại thất
Để có cái nhìn tổng quan nhất về các trang bị ngoại thất của xe, tham khảo đánh giá xe ô tô Nissan Terra chi tiết qua bảng dữ liệu dưới đây:
Ngoại thất Terra |
2.5L S 2WD 6MT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Đèn trước |
Dạng LED |
Dạng LED |
Dạng LED |
Đèn tự động |
Có |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
Không |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Có |
Đèn sau |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Bậc lên xuống |
Có |
Có |
Có |
Giá nóc |
Có |
Có |
Có |
Lốp |
255/65R17 |
255/60R18 |
255/60R18 |
Khám phá nội thất Nissan Terra 2024
Với kích thước lớn, Xe ô tô Nissan Terra 2024 chinh phục hành khách với một không gian nội thất có phần rộng rãi hơn đối với các đối thủ trong phân khúc.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi
Nissan Terra 2024 có khoang cabin rộng rãi với 3 hàng ghế chứa 7 chỗ ngồi. Ghế ngồi của Terra phiên bản mới đem lại sự thoải mái tối đa cho hành khách do khoảng cách để chân phía trước lớn và góc tựa lưng có thể điều chỉnh được.
Terra 2024 có chỗ để chân rộng mang đến sự thỏa mái cho người ngồi
Nissan rất tinh tế khi sắp xếp các hàng ghế ngồi cho Terra 2024 theo xu hướng cao dần về phía sau để tạo tầm nhìn thông thoáng cho tất cả người ngồi trên xe. Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 có trang bị tính năng gập thông minh, được điều khiển qua nút tích hợp đặt ở khu vực ghế lái. Như vậy, tài xế có thể chủ động gập hàng ghế thứ 2 để khách vào hàng ghế thứ 3 mà không cần phải xuống xe.
Hàng ghế thứ 3 trên Terra đời mới được đánh giá đem lại trải nghiệm tốt bậc nhất trong các dòng xe cùng phân khúc. Tuy nhiên, không gian hàng ghế thứ 3 cũng chỉ phù hợp với hành khách có chiều cao tầm 1m6 hoặc trẻ nhỏ do khoảng cách giữa hàng ghế và sàn xe không nhiều nên nếu người lớn ngồi, chân sẽ bị co, không được thoải mái.
Khoang hành lý
Nissan Terra 2024 có khoang hành lý rộng rãi, đồng thời cả hai hàng ghế sau đều có thể gập xuống để tăng thể tích chứa đồ. Nên dòng xe phù hợp với những ai thường xuyên chở nhiều hàng hóa lớn.
Khu vực lái
Khu vực lái bên trong Nissan Terra 2024 được thiết kế theo phong cách sang trọng với vô lăng 3 chấu mạ Crom, tích hợp nhiều chức năng tiện nghi như điều chỉnh chế độ lái, tăng giảm âm lượng,… giúp tài xế tập trung lái xe. Phía sau là đồng hồ analog và màn hình LCD hiển thị các thông số vận hành của xe khi tham gia giao thông.
Điểm đặc sắc nhất vẫn là phần nội thất được biến đổi hoàn toàn với bảng táp lô kiểu mới với các đường nét thiết kế ngang bo góc cứng cáp. Bên dưới là hai cửa gió điều hòa cùng màn hình cảm ứng và hệ thống nút bấm điều khiển sắp xếp một cách khoa học. Ở trung tâm táp lô còn bố trí màn hình cảm ứng giải trí 9 inch đặt ngang với hai nút bấm hai bên hỗ trợ kết nối Apple CarPlay hay Android Auto.
Ngoài ra, táp lô còn được nhấn nhá bằng những đường viền kim loại nổi bật để tạo điểm nhấn bên trong nội thất cho phiên bản nâng cấp mới.
Điểm nhấn của khoang lái bên trong Terra là bảng táp lô vuông vức, cứng cáp
Thiết kế chung
Các đánh giá Nissan Terra cho rằng thiết kế nội thất của dòng xe đời mới này nhìn chung khá đơn giản, chưa thực sự nổi bật so với đối thủ cạnh tranh. Khu vực lái của Terra 2024 được bê nguyên bản từ mẫu xe “họ hàng” Navara của Nissan.
Điểm trừ lớn trong thiết kế nội thất lần này là sử dụng vật liệu chủ yếu là nhựa cứng nên dù hãng theo đuổi phong cách sang trọng, quý phái nhưng không mang lại cảm xúc thực sự cho khách hàng.
Tiện nghi
Nissan Terra 2024 trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và hiện đại. Dòng xe sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm cỡ 9 inch, màn hình giải trí hàng ghế sau 11 inch, điều hòa không khí 2 vùng độc lập, dàn âm thanh 8 loa Bose, sạc không dây chuẩn Qi và cổng USB-C.
Khu vực bảng điều khiển trung tâm sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp nhiều chức năng kết nối với các thiết bị di động thông minh để tăng trải nghiệm của người tiêu dùng.
Trang bị nội thất
Dưới đây là đánh giá Nissan Terra chi tiết về nội thất của cả 3 phiên bản xe:
Nội thất Terra |
2.5L S 2WD 6MT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Vô lăng |
Urethane |
Urethane |
Bọc da |
Vô lăng chứa nút điều khiển |
Không |
Không |
Có |
Điều khiển hành trình |
Không |
Không |
Có |
Kích hoạt xe bằng nút bấm với chìa khoá thông minh |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói chỉnh tay |
Tích hợp màn hình, Chống chói tự động |
Tích hợp màn hình, Chống chói tự động |
Chất liệu ghế |
Nỉ đen |
Nỉ đen |
Da nâu |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Độ gập hàng ghế thứ 2 |
Gập 6:4 |
Gập 6:4 |
Gập 6:4 |
Độ gập hàng ghế thứ 3 |
Gập 5:5 |
Gập 5:5 |
Gập 5:5 |
Điều hoà |
Chỉnh tay |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 7 inch |
Màn hình Android 9 inch |
Màn hình Android 9 inch |
Âm thanh |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Cổng kết nối USB, AUX, AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ kết nối Wifi / Mirror Link/ Bluetooth |
Không |
Có |
Có |
Đèn nội thất |
Đèn 2 bên trần |
Đèn 2 bên trần |
Đèn 2 bên trần |
Đèn khoang hành lý |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ điện |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
Hộp đựng đồ |
Có |
Có |
Có |
Cốp tự động |
Không |
Có |
Có |
>>>>Xem thêm: Chia sẻ đánh giá Ford Focus từ người dùng, nên mua trong 2024?
Thông số kỹ thuật Nissan Terra
Nissan Terra 2023 sở hữu 2 tùy chọn động cơ gồm động cơ dầu Diesel Turbo 2.5L (YD25) và động cơ xăng 2.5L (QR25) với các thông số cụ thể sau:
Thông số kỹ thuật Terra |
2.5L S 2WD 6MT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Động cơ |
2.5L Turbo Dầu |
2.5L Xăng |
2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
188/6.000 |
169/3.400 |
169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
450/2.000 |
241/4.000 |
241/4.000 |
Hộp số |
6MT |
7AT |
7AT |
Dẫn động |
2WD |
2WD |
4WD |
Dung tích bình xăng (lít) |
78 |
78 |
78 |
Hệ thống treo trước/sau |
Độc lập/5 liên kết |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Trang bị an toàn mà Nissan Terra sở hữu
Hệ thống an toàn của Nissan Terra 2024 được đánh giá cao khi đạt chuẩn 5 sao an toàn của Asean Ncap. Những thiết bị an toàn mà hãng xe trang bị cho dòng xe phiên bản mới như hệ thống 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, hệ thống camera thông minh,…
Bên cạnh đó, Terra còn được trang bị gương chiếu hậu thông minh giúp người lái phát hiện các vật cản bị khuất tầm nhìn ở phía sau. Tuy nhiên, không phải phiên bản nào cũng sở hữu đầy đủ các tính năng này bởi mỗi phiên bản sẽ được trang bị thiết bị an toàn riêng, cụ thể như sau:
Trang bị an toàn Terra |
2.5L S 2WD 6MT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Không |
Không |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Có |
Kiểm soát đổ đèo |
Không |
Không |
Có |
Cảm biến của áp suất lốp |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Không |
Không |
Có |
Số túi khí |
2 |
2 |
6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Có |
Camera hành trình |
Không |
Có |
Có |
Cơ chế vận hành của Nissan Terra
Động cơ
Với ba phiên bản khác nhau, Nissan Terra có các động cơ tương ứng:
Phiên bản S của Terra sử dụng động cơ diesel 2.5L, mang lại công suất tối đa 166 mã lực tại tốc độ tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 241 Nm tại tốc độ tua máy 4.000 vòng/phút. Khối động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 7 cấp và hệ dẫn động 4 bánh.
Phiên bản V và E sử dụng động cơ xăng, 2.5L, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 450Nm tại 2.000 vòng/phút kết hợp hộp số sàn 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau RWD.
Động cơ của Terra đủ dùng giúp xe chạy êm ái trên các quãng đường gồ ghề
Một số ý kiến đánh giá Nissan Terra cho rằng động cơ mà hãng xe đang sử dụng quá yếu so với một chiếc xe có trọng lượng thô lớn như Terra. Tuy nhiên, qua trải nghiệm thực tế thì Terra bản mới đem lại khả năng vận hành ấn tượng. Kể cả khi di chuyển trên các cung đường khó, Terra vẫn chạy một cách êm ái và mượt mà. Và đặc biệt, động cơ không gây ra tiếng ồn lớn khi xe tăng tốc độ cao.
Hộp số
Theo các đánh giá Nissan Terra, hộp số tự động 7 cấp được trang bị trên xe nhận được nhiều phản hồi tích cực bởi phản ứng nhanh nhạy giúp xe đưa ra những phản hồi kịp thời, xử lý các tình huống bất ngờ xảy ra.
Vô lăng
Đối với hệ thống lái, dòng xe phiên bản mới này vẫn trung thành với trợ lực dầu. Nhiều ý kiến đánh gia Nissan Terra cho rằng trợ lực dầu sẽ làm vô lăng trở nên nặng nề, không đem lại sự linh hoạt trong những tình huống khẩn cấp.
Tuy nhiên, vô lăng trợ lực dầu của Terra có nhiều ưu điểm như cho độ siết liên tục và phản hồi mặt đường chân thật hơn, từ đó giúp người lái kiểm soát sự ổn định của xe tốt hơn.
Hệ thống treo, khung gầm
Nissan Terra 2024 được trang bị hệ thống khung gầm cứng cáp và chắc chắn. Kết hợp với hệ thống treo trước độc lập có tay đòn kép và hệ thống treo sau có 5 liên kết với thanh cân bằng giúp xe cân bằng và ổn định khi vận hành ở tốc độ cao.
Nissan Terra 2024 sở hữu khung gầm cứng cáp
Khả năng cách âm
Qua các đánh giá Nissan Terra cho thấy mẫu xe sở hữu khả năng cách âm khá ấn tượng giúp người ngồi trên xe không có cảm giác ù tai khi xe tăng cường động cơ.
Các phiên bản của Nissan Terra S, E & V
Nissan Terra là dòng xe SUV 7 có 3 phiên bản:
-
Phiên bản S - Nissan Terra 5L S 2WD 6MT: được trang bị các tính năng cơ bản với hiệu suất đáng chú ý.
-
Phiên bản E Nissan Terra 5L E 2WD 7AT: đi kèm với các tính năng và trang bị nâng cao hơn so với phiên bản S, cung cấp sự tiện nghi và hiệu suất tốt hơn.
-
Phiên bản V - Nissan Terra 5L V 4WD 7AT: là phiên bản cao cấp nhất, mang lại trải nghiệm vượt trội về tiện nghi và hiệu suất.
So sánh các phiên bản Terra
Mỗi phiên bản của Nissan Terra có những điểm nổi bật riêng biệt và khác nhau. Dưới đây là những so sánh cụ thể về các phiên bản của Terra đời mới để giúp khách hàng đưa ra những lựa chọn phù hợp:
Điểm giống nhau:
- Trang bị ngoại thất
-
Đều sử dụng cụm đèn pha, đèn hậu dạng LED
-
Cả 3 phiên bản đều có đèn tự động và đèn sương mù
-
Gương chiếu hậu được trang bị các tính năng an toàn
-
Có giá nóc và bậc lên xuống thuận tiện
- Nội thất bên trong
-
Ghế hành khách trước chỉnh được tay 4 hướng
-
Hai hàng ghế sau có thể điều chỉnh hoặc gập lại
-
Hệ thống âm thanh tăng cường với 6 loa
-
Sở hữu đầy đủ các cổng kết nối ở thời điểm hiện tại
-
Được trang bị đèn nội thất 2 trần, đèn khoang hành lý
-
Có cửa gió hàng ghế sau và cửa sổ điện
-
Tay nắm cửa làm bằng mạ Chrome
- Thiết bị an toàn
-
Đều có phanh xe và cảm biến hỗ trợ lái xe
Điểm khác nhau
So sánh các phiên bản Terra |
2.5L S 2WD 6MT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Trang bị ngoại thất |
|||
Đèn chạy ban ngày |
Không |
Có |
Có |
Lốp |
255/65R17 |
255/60R18 |
255/60R18 |
Trang bị nội thất |
|||
Vô lăng |
Urethane |
Urethane |
Bọc da |
Vô lăng chứa nút điều khiển |
Không |
Không |
Có |
Điều khiển hành trình |
Không |
Không |
Có |
Kích hoạt xe bằng nút bấm với chìa khoá thông minh |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói chỉnh tay |
Tích hợp màn hình, Chống chói tự động |
Tích hợp màn hình, Chống chói tự động |
Chất liệu ghế |
Nỉ đen |
Nỉ đen |
Da nâu |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà |
Chỉnh tay |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 7 inch |
Màn hình Android 9 inch |
Màn hình Android 9 inch |
Hỗ trợ kết nối Wifi / Mirror Link/ Bluetooth |
Không |
Có |
Có |
Cốp tự động |
Không |
Có |
Có |
Động cơ & hộp số |
|||
Động cơ |
2.5L dầu Diesel |
2.5L xăng |
2.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
188/6.000 |
169/3.400 |
169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
450/2.000 |
241/4.000 |
241/4.000 |
Hộp số |
6MT |
7AT |
7AT |
Dẫn động |
2WD |
2WD |
4WD |
Trang bị an toàn |
|||
Kiểm soát cân bằng động |
Không |
Không |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Có |
Kiểm soát đổ đèo |
Không |
Không |
Có |
Cảm biến của áp suất lốp |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Không |
Không |
Có |
Số túi khí |
2 |
2 |
6 |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Có |
Camera hành trình |
Không |
Có |
Có |
Nên mua Terra phiên bản nào?
Nissan Terra có ba phiên bản khác nhau: S,E và V. Phiên bản S là được bán với mức giá rẻ nhất và là phiên bản duy nhất được trang bị hộp số sàn và động cơ dầu 2.5L. Trong khi đó, hai phiên bản E và V đều được trang bị hộp số tự động và động cơ xăng 2.5L.
Qua những so sánh ở trên, nhìn chung bản S cũng bị cắt giảm khá nhiều tính năng so với hai phiên bản còn lại. Bản E là phương án khá an toàn với giá bán hợp lý. Còn bản D là phiên bản “Full option” với nhiều trang thiết bị cao cấp, đáng để trải nghiệm. Tuy nhiên, việc quyết định chọn lựa mua phiên bản nào của xe Nissan Terra còn phụ thuộc vào nhu cầu thị hiếu và khả năng tài chính của từng người.
So sánh và phân tích Nissan Terra và Toyota Fortuner
Toyota Fortuner là mẫu xe SUV hạng D bán chạy nhất trong phân khúc thể thao. Lợi thế lớn nhất của dòng xe này là dựa vào sự uy tín của Toyota cùng với việc được ao làng lâu năm nên nhận được sự tin cậy cao của khách hàng.
Còn Nissan Terra là một “tân binh” khi gia nhập thị trường muộn. Tuy nhiên, nó không hề tỏ ra kém cỏi mà còn cung cấp một số tính năng mà Fortuner không có. Những điểm khác biệt nổi bật khi đặt hai mẫu xe này nên bàn cân là:
-
Động cơ: Nissan Terra với bản cao cấp nhất cũng chỉ trang bị động cơ xăng 2.5L. Trong khi đó, Fortuner bản cao cấp nhất có máy dầu đến 2.8L.
-
Giá cả: chi phí giá của mẫu xe này không chênh lệch nhau quá nhiều, Toyota Fortuner có giá niêm yết là 995 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn trong khi chiếc Terra có giá cấp xỉ 890 triệu đồng cho bản cơ sở.
Terra được coi là một tân binh đáng gờm so với đối thủ lâu năm trên thị trường
Tóm lại, nếu muốn sở hữu một chiếc xe SUV với một loạt các tính năng hiện đại thì hãy chọn Terra. Còn nếu bạn thích sự yên tâm mà một thương hiệu nổi tiếng về độ tin cậy mang lại thì Toyota Fortuner là lựa chọn hợp lý.
Sự khác biệt giữa Nissan Terra và Ford Everest
Ford Everest là một mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc SUV hạng D và đang cạnh tranh mạnh mẽ với Fortuner để giành vị trí dẫn đầu. Nissan Terra và Ford Everest khi đặt lên bàn cân cũng không quá nhiều điểm khác biệt do cả hai đều sở hữu bộ khung gầm mạnh mẽ cứng rắn và hệ thống thiết bị an toàn hiện đại.
Về động cơ, cũng như với Toyota Fortuner, Nissan Terra với phiên bản cao cấp nhất chỉ sử dụng động cơ xăng 2.5L, nên nó khó có so bì với Ford Everest với động cơ dầu Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ bậc nhất phân khúc đi cùng hộp số đến 10 cấp. Vì vậy, Ford Everest bản tiêu chuẩn đắt hơn hơn rất nhiều với Terra.
Terra có phần lép vế hơn dòng xe nhà Ford về mặt động cơ
Có nên mua Nissan Terra?
Dòng SUV của Nissan khó thể so được với Toyota Fortuner hay Ford Everest về động cơ. Tuy nhiên Terra lại có hệ thống thân vỏ, khung gầm, hệ thống lái và khả năng vận hành cứng cáp và chắc chắn hơn các đối thủ cạnh tranh. Bên cạnh đó, Terra cũng sở hữu nhiều tính năng công nghệ hiện đại mà các dòng xe cùng phân khúc chưa có trên thị trường.
Nếu đặt nặng vấn đề về kiểu dáng, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ hoặc chi phí vận hành tiết kiệm, thì Nissan Terra có thể không phải là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, đối với những người chủ yếu quan tâm đến cảm giác lái và hệ thống vận hành, việc đầu tư cho Nissan Terra là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Ai nên sở hữu Nissan Terra?
Qua các đánh giá Nissan Terra cho thấy mẫu xe có thể phù hợp cho những đối tượng sau:
-
Gia đình: Xe SUV 7 chỗ là một lựa chọn hợp lý nhất cho các gia đình đông thành viên.
-
Những người có nhu cầu vận chuyển hàng hóa: hàng ghế sau có thể gấp gọn tạo không gian lưu trữ rộng lớn và thoáng mát.
Tuy nhiên, quyết định sở hữu Nissan Terra vẫn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người.
Có nên mua Nissan Terra để chạy dịch vụ?
Nissan Terra có động cơ vận hành êm ái cùng với trang bị thiết bị tiện nghi thích hợp với gia đình đông người hay khách hàng mua xe chạy cá nhân.
Ngoài ra, khi muốn kinh doanh dịch vụ thì Nissan Terra phiên bản S cũng là một lựa chọn sáng suốt, đủ đáp ứng nhu cầu bởi đây là phiên bản có chi phí bảo dưỡng và mức tiêu hao nhiên liệu thấp.
Qua các đánh giá Nissan Terra chi tiết mà Nuoixe.vn nêu trên, có thể thấy rằng đây là một trong những mẫu xe SUV đáng để đầu tư và trải nghiệm. Với thiết kế hiện cùng tính năng an toàn và tiện nghi cao, Nissan Terra được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu trên thị trường ô tô hiện nay.