Ra mắt vào năm 2018, ô tô Kona có thời gian dài "làm mưa làm gió" trên thị trường ô tô Việt Nam nói chung và phân khúc SUV hạng B nói riêng. Anh bạn này tuy nhỏ gọn nhưng có thiết kế sắc sảo và hiện đại. Nhờ vào động cơ mạnh mẽ và hệ thống truyền động tiên tiến, ô tô Hyundai Kona có khả năng tăng tốc mạnh mẽ, vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi địa hình.
Giá xe Kona lăn bánh tháng 1/2024
Ô tô Kona có 3 phiên bản: Kona 1.6 Turbo, 2.0 AT tiêu chuẩn và 2.0 AT đặc biệt. Giá xe Kona lăn bánh như sau:
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh các tỉnh |
2.0 AT tiêu chuẩn |
636 triệu |
744 triệu |
731 triệu |
712 triệu |
2.0 AT đặc biệt |
699 triệu |
815 triệu |
801 triệu |
782 triệu |
1.6 Turbo |
750 triệu |
873 triệu |
858 triệu |
839 triệu |
Tuy nhiên, TC Motor đã ngừng sản xuất và phân phối ô tô Hyundai Kona tại Việt Nam từ tháng 6/2022 do thiếu hụt nguồn cung ứng linh kiện. Hiện tại, bạn có thể tìm mua ô tô Kona tại thị trường xe cũ với mức giá giao động 450 - 600 triệu đồng.
Đánh giá xe Hyundai Kona về ngoại thất
Đầu xe
Tương tự đàn anh Hyundai Tucson và Hyundai SantaFe, cụm lưới tản nhiệt của ô tô Kona cũng có hình dạng là hình thang ngược. Thiết kế được lấy cảm hứng từ hình ảnh thác nước đổ Cascading Grille vô cùng nổi bật và cá tính. Bộ lưới bên trong được “dệt” từ các nan kim loại màu đen bóng loáng và trở nên lấp lánh khi có ánh sáng rọi vào, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng.
Đèn chiếu sáng của ô tô Kona được chia thành 2 phần. Đầu tiên là 2 dải đèn mỏng nằm sát nắp capo tương tự một đôi mắt híp. Nhiều người vẫn hay làm tưởng đây là đèn pha truyền thống nhưng thực chất là cụm đèn định vị ban ngày DRL và đèn báo rẽ. Cụm đèn pha của xe nằm ngay trên hốc hút gió với cấu trúc Chunky.
Đầu xe ô tô Kona
Thân xe
Đường gân dập nổi vuốt dài sống động ở thân xe khiến cho vẻ ngoài của ô tô Kona càng bắt mắt và thu hút hơn. Tay nắm cửa cùng màu với thân xe mang đến cảm giác đồng bộ và hài hoà. Giá đỡ của xe mang tone màu Dark Knight hoặc Phantom Black tạo thành cặp màu tương phản vô cùng thu hút.
Hyundai thực sự đã xoá mờ ranh giới giữa hai dòng xe crossover và hatchback ở ô tô Kona. Minh chứng cho điều đó, phần mái của ô tô Hyundai Kona được thiết kế dài và cong tựa như một chiếc xe 4 chỗ thể thao, mang diện mạo trẻ trung và năng động hơn. Trong khi đó, thân xe được viền bằng nhựa xám mờ và chiều cao gia tăng đáng kể đã tạo thêm độ chắc chắn và bền bỉ cho chiếc xe.
Thân xe ô tô Kona
Ô tô Kona sử dụng mâm hợp kim nhôm. Bộ lazang được thiết kế dạng 5 chấu xoáy bản to với vát cắt kim cương Diamond-Cut khiến tổng quan xe trông cứng cáp và khỏe khoắn hơn.
Ngoài ra, bộ mâm của hai phiên bản 1.6 Turbo và 2.0 AT đặc biệt có kích thước lên đến 18 inch. Đa số dòng xe 5 chỗ cùng phân khúc hạng B đều chỉ dừng lại ở mâm 17 inch. Việc sử dụng mâm 18 inch là một điểm cộng cho Kona bởi vì bộ mâm to lớn này giúp chiếc SUV này trông cân đối và cá tính hơn.
Có thể bạn quan tâm: Đánh giá Hyundai Creta chi tiết: Giá và thông số kỹ thuật
Đuôi xe
Về phần đuôi xe, đèn hậu thanh mảnh nép mình trong nếp gấp nhấn sâu dưới kính hậu, tạo sự nổi bật cho logo của Hyundai ở vị trí trung tâm.
Cản sau với kích thước lớn khiến dáng dấp của ô tô Kona thêm vững chãi và bệ vệ ở mọi góc nhìn.
Đuôi xe ô tô Kona
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Kona |
1.6 Turbo |
2.0 AT Tiêu chuẩn |
2.0 AT Đặc biệt |
Đèn trước |
Bi-LED |
Halogen |
Bi-LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
Đèn chiếu góc |
Có |
Không |
Có |
Đèn hậu |
LED |
Halogen |
LED |
Đèn định vị LED |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Kính lái chống kẹt |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ chrome |
Có |
Không |
Không |
Chắn bùn trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Lốp |
235/45R18 |
215/55R17 |
235/45R18 |
Đánh giá xe Hyundai Kona về mặt nội thất
Khoang lái
Mặc dù màu sắc nội thất của ô tô Kona khá truyền thống và táo bạo như những chiếc xe khác trong cùng phân khúc nhưng bù lại, hệ thống thông tin giải trí cùng màn hình cảm ứng dựng đứng và thiết kế cửa gió điều hòa đối xứng mang lại cho xe một tổng thể rất trẻ trung, hiện đại.
Với phiên bản Kona 2.0 AT tiêu chuẩn, bạn sẽ sở hữu ghế ngồi bọc nỉ và chỉnh cơ. Trong khi 2 biến thể còn lại được trang bị ghế ngồi bọc da và ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Khung ghế lái trên ô tô Kona tương đối thoải mái, hỗ trợ nâng đỡ cơ thể và cung cấp tầm nhìn bên ngoài rất tốt, đem đến cảm giác lái thoải mái cho người điều khiển phương tiện.
Vô lăng bọc da 3 chấu cho cảm giác đầm tay khi cầm lái. Các phím điều khiển vật lý được sắp xếp gọn gàng và trực quan là điểm cộng đáng kể cho ô tô Kona.
Khoang lái ô tô Kona
Các hàng ghế
Đa phần người dùng đều đánh giá ô tô Kona có không gian khá thoải mái ở cả hai hàng ghế. Khoảng trống để chân của hàng ghế trước khá rộng khi đạt đến 1.054mm. Hàng ghế sau không kém cạnh với khoảng để chân đạt 880m.
Tuy nhiên, trần xe ghế sau còn khá thấp và kém thoáng do thiết kế mui đi xuống theo phong cách thể thao. Song, nhìn chung khoang hành khách vẫn không quá khó chịu với người có chiều cao 175cm trở xuống.
Các hàng ghế ô tô Kona
Trang bị tiện nghi & công nghệ
Về trang bị tiện nghi và công nghệ, ô tô Kona được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị và dẫn đường được phát triển dành riêng thị trường Việt Nam. Thêm vào đó, thiết bị còn hỗ trợ kết nối Bluetooth và Apple CarPlay,...
Xe sử dụng điều hoà tự động. Riêng bản 2.0 AT tiêu chuẩn vẫn dùng điều hòa chỉnh cơ. Các trang bị như sạc không dây Qi, cửa sổ trời,…chỉ có ở bản cao cấp nhất.
Trang bị tiện nghi ô tô Kona
Tham khảo thêm bài viết: Hyundai Casper
Khoang hành lý
Khoang hành lý ô tô Kona 2019 chỉ cung cấp 361 lít dung tích lưu trữ ở cốp xe, nhiều hơn Subaru XV (310 lít), nhưng lại ít hơn so với Honda HR-V (437 lít). Tuy hiên, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4 giúp tăng thể tích để đồ nếu cần.
Khoang hành lý ô tô Kona
Thông số kỹ thuật ô tô Kona
Ô tô cung cấp 2 tuỳ chọn động cơ như sau:
-
Động cơ xăng Nu 2.0 MPI cho công suất cực đại đến 149 mã lực và mô men xoắn 180Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
-
Động cơ xăng 1.6T-GDI Turbo cho công suất cực đại đến 177 mã lực và mô men xoắn 265Nm, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp.
Thông số xe Kona được thể hiện chi tiết ở bản sau:
Thông số kỹ thuật Kona |
2.0AT Tiêu chuẩn |
2.0AT Đặc biệt |
1.6 Turbo |
Động cơ |
2.0 Xăng |
2.0 Xăng |
1.6T-GDI Dầu |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
149/6.200 |
149/6.200 |
177/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
180/4.500 |
180/4.500 |
265/1.500-4.500 |
Hộp số |
6AT |
6AT |
7DCT |
Truyền động |
FWD |
FWD |
FWD |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Thanh cân bằng |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu của ô tô Kona được nhà sản xuất công bố như sau:
Mức tiêu hao nhiên liệu Kona(lít/100km) |
Đô thị |
Ngoài đô thị |
Hỗn hợp |
2.0AT Tiêu chuẩn |
8,48 |
5,41 |
6,57 |
2.0AT Đặc biệt |
8,62 |
5,72 |
6,79 |
1.6 Turbo |
9,27 |
5,55 |
6,93 |
Trang bị an toàn Hyundai Kona
So với các đối thủ cùng phân khúc SUV hạng B, hệ thống an toàn ô tô Kona được đánh giá khá cao, chỉ đứng sau Toyota Corolla Cross. Ngoại trừ những tính năng quen thuộc như hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi,…Hyundai Kona còn có hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc, kiểm soát thân xe, cảm biến áp suất lốp, cảnh báo điểm mù,…
Tính năng an toàn của ô tô Kona
Đánh giá vận hành Hyundai Kona
Đánh giá xe Hyundai Kona là mẫu xe được trang bị động cơ mạnh mẽ bậc nhất phân khúc SUV hạng B. Khối động cơ mà hãng xe Hàn sử dụng trên Kona có dung tích ngang ngửa với chiếc SUV hạng C Hyundai Tucson.
So sánh với các đối thủ từ Kia Seltos, Toyota Corolla Cross và Honda HR-V, cả động cơ 2.0 hút khí tự nhiên và động cơ tăng áp 1.6 Turbo của Kona đều cho hiệu suất vượt trội hơn. Phiên bản động cơ 1.6 Turbo đặc biệt cho khả năng tăng tốc ấn tượng, tăng cảm giác phấn khích mỗi khi người lái chuyển sang chế độ thể thao.
Trong khi đó phiên bản động cơ 2.0 Nu cũng đáp ứng hầu hết tình huống vận hành. Cảm giác lái tuy không bốc bằng phiên bản 1.6 Turbo nhưng vẫn mượt mà, thong dong khi đi trong phố và không hề đuối sức khi ra đường lớn hoặc đường cao tốc.
Động cơ ô tô Kona
So sánh Hyundai Kona và Ford EcoSport
Có thể thấy, cả hai mẫu xe đều là lựa chọn lý tưởng để mua dòng xe crossover/SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam. Tuy nhiên để so sánh, ô tô Kona vượt trội hơn hẳn đối thủ EcoSport ở hầu hết các chi tiết như thiết kế ngoại thất, không gian nội thất, động cơ và trang bị an toàn. Do đó, mức chênh lệch giá là điều dễ hiểu. Vì vậy, để lựa chọn được một mẫu xe 5 chỗ gầm cao giá rẻ trong hai mẫu xe Hyundai Kona và Ford EcoSport, người dùng nên cân nhắc nhu cầu sử dụng xe và tài chính của mình.
So sánh ô tô Hyundai Kona và Ford EcoSport
So sánh Hyundai Kona và Honda HR-V
Honda HR-V là một đối thủ đáng gờm của ô tô Hyundai Kona. Cả hai đều sở hữu thế mạnh về khả năng vận hành. So sánh Kona và HR-V, gà cưng nhà Hyundai rõ ràng được lòng khách hàng hơn khi có giá bán khá mềm, thiết kế đẹp mắt và trang bị hiện đại. Về những mặt này, mẫu xe nhà Honda đều không hấp dẫn như Kona.
So sánh ô tô Hyundai Kona và Honda HRV
Ô tô Kona là minh chứng cho nỗ lực định vị sản phẩm của Hyundai khi sở hữu thiết kế bắt mắt và mang hơi hướng thể thao, nội thất hoàn thiện và động cơ mạnh mẽ hơn. Mong rằng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn có cái nhìn trực quan và dễ dàng hơn trong việc đánh giá xe Hyundai Kona
Nuoixe.vn đã ra mắt Công cụ tính chi phí sử dụng xe ô tô tại Việt Nam có thể giúp bạn dễ so sánh chi phí vận hành Hyundai Kona cũng như các dòng xe khác một cách chi tiết. Truy cập ngay trang chủ Nuoixe.vn để có kế hoạch dự trù chính xác nhất cho chiếc xe mơ ước.