Nếu bạn đang có kế hoạch mua xe Toyota Corolla Cross, so sánh Cross G và V sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ thông tin về giá cả, kích thước, kiểu dáng, động cơ, và nội ngoại thất. Từ đó giúp bạn có sự cân nhắc, so sánh để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với sở thích của bản thân.
So sánh về giá xe
Toyota Corolla Cross 2023 có 2 phiên bản 1.8G và 1.8V khá tương tự nhau, nhưng giá lại chênh nhau đến 100 triệu đồng. Chính vì vậy, khi đang phân vân lựa chọn giữa 2 phiên bản, người tiêu dùng sẽ thường so sánh Cross G và V dựa trên một số yếu tố để có thể dễ dàng đưa ra lựa chọn chính xác nhất. Đầu tiên là so sánh về giá xe.
Dưới đây là bảng so sánh giá lăn bánh mới nhất của 2 phiên bản 1.8G và 1.8V:
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
Giá lăn bánh tại TP. HCM |
Giá lăn bánh tại tỉnh khác |
Toyota Corolla Cross 1.8V màu trắng ngọc trai |
868.000.000 |
993.537.000 |
974.337.000 |
957.337.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8V các màu khác |
860.000.000 |
985.537.000 |
968.337.000 |
949.337.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8G màu trắng ngọc trai |
763.000.000 |
875.937.000 |
860.837.000 |
841.837.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8G các màu khác |
755.000.000 |
867.937.000 |
852.837.000 |
833.837.000 |
Giá lăn bánh của xe sẽ được cộng thêm các khoản phí khác bao gồm: lệ phí trước bạ, phí bấm biển, phí đăng kiểm, phí sử dụng đường bộ và các chi phí dịch vụ khác.
Từ bảng trên có thể thấy, so với bản tiêu chuẩn, bản Cross V có giá niêm yết chênh lên đến 105 triệu đồng, giá lăn bánh cũng từ đó chênh lên theo từng khu vực đăng ký xe.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh Toyota Raize và Kia Sonet, đâu là sự lựa chọn tốt hơn
Toyota Corolla Cross
So sánh về kích thước
Để so sánh Cross G và V về kích thước, thì cả 2 phiên bản đều có kích thước tổng thể giống nhau. Các thông số như chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm xe, bán kính vòng quay tối thiểu, khoang hành lý và dung tích động cơ 1.8L đều là như nhau. Tuy nhiên, về trọng lượng không tải, trọng lượng toàn tải và dung tích của bình nhiên liệu thì sẽ có những sự khác nhau:
Kích thước |
1.8G |
1.8V |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x 1620 |
4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
2640 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1560/1570 |
1560/1570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.2 |
5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) |
Cập nhật sau |
1360 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
Cập nhật sau |
1815 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
47 |
47 |
Dung tích khoang hành lý (l) |
440 |
440 |
So sánh về kiểu dáng
Cũng giống như kích thước, nếu so sánh cross G và V về kiểu dáng cũng không có nhiều khác biệt, có thể nói là kiểu dáng giống nhau.
So sánh đầu xe
Đầu xe của xe Toyota Corolla Cross G và V đều giống nhau, được thiết kế mạnh mẽ, liền mạch, được nhấn mạnh bởi đường gân nối liền 2 bên hông qua chắn bùn phía trước.
Đầu xe Toyota Corolla Cross
So sánh thân xe
Thân xe G và V đều được thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của thanh chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.
Đuôi xe
Thanh cản sau đuôi xe có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn và thể hiện ra một kết cấu rất vững chắc.
Đuôi xe Toyota Corolla Cross
So sánh về động cơ
Để có thể đánh giá xe nào đáng mua, bạn còn cần so sánh Cross G và V về động cơ. Cả 2 phiên bản đều cùng sử dụng động cơ xăng 1.8L, tích hợp công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS, giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh Xpander Cross và Veloz Cross TOP chi tiết cập nhật
So sánh về nội thất, ngoại thất
Với mức giá chênh lên đến hơn 100 triệu đồng, thì Toyota Corolla Cross V được trang bị hệ thống nội, ngoại thất ưu việt hơn hẳn bản G tiêu chuẩn.
Nội thất
So sánh Cross G và V có những điểm giống nhau về nội thất. Cả 2 phiên bản nội thất đều được bọc da tuỳ chọn 2 màu đen và đỏ, có ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách phía trước có thể chỉnh 4 hướng và ghế sau gập 60:40. 2 bản này đều được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh tay 4 hướng, gương chiếu hậu tự động chống chói, khoá cửa điện, có chức năng khoá cửa từ xa và cửa sổ điều chỉnh điện 1 chạm lên/xuống. Có cửa gió cho hàng ghế sau và dàn âm thanh gồm 6 loa cùng các cổng kết nối USB/Bluetooth,…
Về điểm khác nhau, hệ thống điều hoà của bản G chỉ là tự động 1 vùng, còn của bản V là tự động 2 vùng. Màn hình thông tin giải trí của Cross G đời 2022 trở về trước chỉ có kích thước 7 inch, nhưng hiện nay đã được nâng cấp lên màn hình 9 inch như bản V. Bản 1.8G không được trang bị cửa sổ trời.
Nội thất Toyota Corolla Cross
Ngoại thất
Ở phần đầu xe bản 1.8G chỉ được trang bị đèn pha Bi-Halogen, trong khi bản 1.8V được trang bị đèn Bi-Led. Ở cả 2 phiên bản đều có hệ thống dải đèn Led ban ngày, hệ thống cân bằng góc chiếu chỉnh cơ và đèn chờ dẫn đường. Tuy nhiên, Cross G không có hệ thống đèn pha tự động ABH như bản V.
Ngoài ra ở bản Cross G, gương chiếu hậu không có chức năng tự điều chỉnh khi lùi như bản V. Đầu xe và gương chiếu hậu của bản G không được trang bị camera 360 mà chỉ có camera lùi. Cross G không có thanh giá nóc, hạt mưa tự động và các chi tiết mạ crom quanh thân xe. Vành bánh xe của bản G là 17 inch trong khi đó của bản V là 18 inch.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh Toyota Raize và Kia Sonet, đâu là sự lựa chọn tốt hơn
Sau đây là bảng so sánh chi tiết về ngoại thất của 2 phiên bản:
Ngoại thất |
1.8G |
1.8V |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Led |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Led |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Led |
Led |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Cụm đèn sau |
Led |
Led |
Đèn báo phanh trên cao |
Led |
Led |
Đèn sương mù trước |
Led |
Led |
Chức năng điều chỉnh điện gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Chức năng gập điện gương chiếu hậu |
Tự động |
Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Các chức năng tự điều chỉnh khi lùi gương chiếu hậu |
- |
Có |
Trong các dòng xe của Toyota, Toyota Corolla Cross là một trong những dòng xe đáng mua nhất tại Việt Nam. Nếu bạn cũng đang cân nhắc dòng xe này, hãy đọc kỹ các thông tin so sánh Cross G và V, để từ đó lựa chọn cho mình được chiếc xe mà bạn ưng ý nhất.
Với mục tiêu giúp người sử dụng ô tô nắm được các thông tin về chi phí vận hành của chiếc xe mơ ước, Nuoixe.vn ra mắt Công cụ tính toán các chi phí sử dụng xe ô tô tại Việt Nam. Để tìm hiểu thêm về công dụng và tham khảo chi phí vận hành xe ô tô, bạn có thể truy cập trang chủ của Nuôi xe để được hỗ trợ hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: So sánh Mazda 2 và Accent, đâu là sự lựa chọn phù hợp