So sánh Xpander AT và AT Premium giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về hai dòng xe đang được săn đón hiện nay. Bao gồm: giá thành, kích thước, kiểu dáng, động cơ, nội ngoại thất đều giúp bạn có thể dễ dàng đưa ra lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của bản thân.
So sánh về giá xe
So sánh Xpander AT và AT Premium có sự chênh lệch khá lớn về giá. Cụ thể, giá xe Xpander AT tính đến tháng 12/2023 hiện đang được phân phối chính hãng với mức 565 triệu đồng. Trong khi đó, phiên bản cao cấp Xpander AT Premium có giá cao hơn đến 90 triệu, lên tới 655 triệu đồng.
Đối với khách hàng có ngân sách hạn hẹp hoặc muốn mua xe kinh doanh dịch vụ để thu hồi vốn nhanh, Xpander AT với giá 565 triệu đồng sẽ là sự lựa chọn phù hợp và tiết kiệm hơn.
Bên cạnh đó, nếu cần một chiếc xe có đầy đủ tiện nghi và trang thiết bị cao cấp thì AT Premium sẽ đáp ứng những tiêu chí đó.
Xe Xpander AT có giá thành thấp hơn so với xe Xpander AT Premium
So sánh về kích thước
Về kích thước tổng thể, Xpander AT và AT Premium là như nhau, đều sở hữu chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.710 (mm).
Hai phiên bản cùng có chiều dài cơ sở đạt 2.775mm, mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người. Khoảng sáng gầm xe là 225mm, khả năng lội nước lên tới 400mm giúp Xpander linh hoạt vận hành trên nhiều địa hình.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh Xpander Cross và Veloz Cross TOP chi tiết cập nhật
Như vậy, cả hai loại xe này đều có kích cỡ tổng thể và chiều dài cơ sở tương tự nhau. Người dùng sẽ có cùng một không gian rộng rãi, thoải mái khi lựa chọn chiếc Xpander ở cả hai phiên bản.
Xpander AT và AT Premium có kích thước tương tự nhau
So sánh về kiểu dáng
So sánh Xpander AT và AT Premium 2023 không có quá nhiều sự khác biệt về kiểu dáng giữa hai phiên bản. Cả hai đều sở hữu ngoại hình hiện đại, trẻ trung với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi.
Ngoại thất Xpander 2022 ở cả hai phiên bản hoàn toàn giống nhau, không có điểm gì để phân biệt. Sự khác biệt nằm ở các trang bị trong cabin như ghế ngồi, màn hình giải trí,... mà chúng tôi sẽ phân tích ở phần sau.
So sánh đầu xe
Phần đầu xe thiết kế năng động, hiện đại với ngôn ngữ Dynamic Shield. Lưới tản nhiệt hình táo cách điệu kèm huy hiệu vây cá mập trung tâm đầy phong cách. Đèn sương mù hình chữ C thể thao.
Cản va trước thiết kế khí động học, tối ưu luồng gió làm mát động cơ và hệ thống phanh. Ốp cản va màu đen bóng chống trầy xước khi vào ra bãi đỗ.
Sự khác biệt lớn nhất ở 2 dòng xe này ở phần đầu xe chính là hệ thống đèn pha. KHi mà phiên bản AT sử dụng đèn pha Halogen và đèn LED được lắp đặt trên phiên bản AT Premium.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh Avanza và Veloz cập nhật 2024. Lựa chọn nào tốt hơn?
So sánh thân xe
Xpander AT dùng mâm kích thước 16 inch một tông màu cho phần thân xe. Trong khi đó, Xpander AT Premium dùng mâm 17 inch với hai tông màu thể hiện vẻ năng động và có phần thể thao hơn.
Đuôi xe
Giống như phần đầu và thân xe, thiết kế đuôi xe của Xpander cũng không có sự khác biệt giữa hai phiên bản AT và AT Premium.
Cả hai đều sở hữu phong cách thiết kế mới lạ, thời thượng với đuôi xe thẳng, kính sau dạng chữ nhật tạo cảm giác thể thao, năng động.
Điểm nhấn ở cụm đèn hậu hoàn toàn bằng công nghệ LED, thiết kế dạng chữ "T" độc đáo, kéo dài khắp đuôi xe tạo sự mạnh mẽ, cá tính. Phía trên là thanh mạ crôm sáng bóng ôm trọn đuôi xe sang trọng.
Xpander AT dùng mâm kích thước 16 inch một tông màu cho phần thân xe
So sánh về động cơ
Đánh giá xe Xpander AT và AT Premium về động cơ, có thể thấy cả hai đều dùng chung động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141Nm tại 4.000 vòng/phút.
Động cơ kết hợp với hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước giúp chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.
Xpander AT và AT Premium đều dùng động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng
So sánh về nội thất, ngoại thất
Nội thất
Bảng so sánh Xpander AT và AT Premium về nội thất:
Thông tin so sánh |
XPANDER AT |
XPANDER AT PREMIUM |
---|---|---|
Màu nội thất |
Đen |
Đen và nâu |
Chất liệu vô lăng |
Da |
Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Chức năng giảm hấp thụ nhiệt |
Không |
Có |
Ghế lái chỉnh tay |
6 hướng |
6 hướng |
Bệ tỳ tay 2 hàng ghế |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập theo tỷ lệ 60:40/50:50 |
Gập theo tỷ lệ 60:40/50:50 |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập phẳng hoàn toàn |
Gập phẳng hoàn toàn |
Nội thất là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản Xpander AT tiêu chuẩn và AT Premium cao cấp.
So sánh Xpander AT và AT Premium về màu sắc:
Xpander AT chỉ sử dụng một tông màu đen trung tính cho nội thất. Trong khi đó, bản AT Premium sang trọng, lịch lãm hơn với tông màu kết hợp đen - nâu.
So sánh Xpander AT và AT Premium về ghế:
Xe Xpander AT có ghế bọc nỉ đen, trong khi AT Premium sử dụng chất liệu da để bọc ghế. Đặc biệt, phiên bản AT Premium còn tích hợp tính năng chỉnh điện 6 hướng, sưởi ấm tại ghế ngồi, giúp lái xe cảm thấy thoải mái, ấm áp hơn khi di chuyển trong những ngày lạnh.
So sánh Xpander AT và AT Premium về màn hình:
Phiên bản Xpander AT sở hữu màn hình 7 inch kèm 6 loa. AT Premium có phần sang trọng và hiện đại hơn với màn hình 9 inch, hệ thống 9 loa, tích hợp thêm nhiều tính năng thông minh hỗ trợ người lái.
So sánh Xpander AT và AT Premium về vô lăng:
Vô-lăng bản AT bọc urethane tiêu chuẩn; bản Premium bọc da tay nắm dày dặn. Cả 2 phiên bản đều được trang bị bảng đồng hồ thông tin LCD màu.
Xpander AT và AT Premium có nội thất khác biệt rõ rệt
Ngoại thất
Bảng so sánh Xpander AT và AT Premium về ngoại thất:
Thông tin so sánh |
Xpander AT |
Xpander Premium |
---|---|---|
Kích thước |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
4.595 x 1.750 x 1.730 |
Khoảng sáng gầm |
225 |
225 |
Chiều dài cơ sở |
2.775 |
2.775 |
Mâm bánh xe |
16 inch 1 tông màu |
17 inch 2 tông màu |
Kích thước lốp |
195/65R16 |
205/55R17 |
Mặt ca lăng |
Sơn đen khói |
Sơn đen |
Đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen |
LED/Halogen |
Những tiêu chí so sánh Xpander AT và AT Premium một cách chi tiết, tỉ mỉ cho thấy đây là hai dòng xe đang được ưa chuộng trên thị trường. Với giá thành vừa phải, kích thước tầm trung cũng như phần nội thất, ngoại thất tiện nghi, sang trọng, cả Xpander AT và AT Premium đều là lựa chọn tuyệt vời và chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Để so sánh chi phí vận hành dự kiến trên mọi tuyến đường của Xpander AT và AT Premium hoặc bất kỳ loại xe nào bạn có thể tham khảo Công cụ tính chi phí sử dụng xe hơi tại Việt Nam tại trang chủ Nuôixe.vn.
>>> Xem thêm: So sánh Ford Territory và CX5, đâu là sự lựa chọn phù hợp?
Nuôi xe - Công cụ ước tính chi phí sử dụng xe ô tô
Hotline: 0813.055.191
Website: https://nuoixe.vn/
Email: hotro.nuoixe@gmail.com
Địa chỉ: Số 70 ngõ 27 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội