So sánh kia morning và i10 trải nghiệm thực tế sử dụng 2024

04/03/2024, Tạ Hải Long
So sánh Kia Morning và i10: Khám phá những điểm khác biệt và điểm mạnh của hai mẫu xe đô thị phổ biến từ Kia và Hyundai cập nhật 2024.

So sánh Kia Morning và i10: Khám phá những điểm khác biệt và điểm mạnh của hai mẫu xe đô thị phổ biến từ Kia và Hyundai cập nhật 2024

Bảng so sánh kia morning và i10 tổng quan

Cả hai mẫu xe Hyundai i10 và Kia Morning đều thuộc phân khúc xe cỡ A và từng làm mưa làm gió trên thị trường ô tô Việt Nam trong thời gian 2014-2018. Trước khi Fadil của VinFast xuất hiện, Hyundai i10 luôn là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc này nhờ vào lợi thế về không gian nội thất rộng rãi và nhiều trang bị tiện ích.

Đối với Kia Morning, dòng xe này cũng đã xuất hiện tại thị trường Việt Nam từ lâu. Morning nổi tiếng với kiểu dáng cá tính và phong cách riêng, tuy nhiên, một điểm yếu của nó so với một số đối thủ là không gian nội thất hẹp hơn.

So sánh kia morning và i10 về bảng giá lăn bánh

Dưới đây là bảng so sánh giá của Kia Morning cập nhật 2024:

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

MT

369 triệu

435.617.000

428.237.000

412.927.000

409.237.000

AT

414 triệu

486.017.000

477.737.000

462.877.000

458.737.000

AT Premium

426 triệu

499.457.000

490.937.000

476.197.000

471.937.000

GT-Line

439 triệu

514.017.000

505.237.000

490.627.000

486.237.000

X-Line

439 triệu

514.017.000

505.237.000

490.627.000

486.237.000

so-sanh-kia-morning-va-i10.jpg

Hỉnh ảnh Kia Morning

Bảng giá của Hyundai i10 cập nhật 2024.

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

1.2 MT Tiêu chuẩn

360 triệu

425.537.000

418.337.000

402.937.000

399.337.000

Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn

380 triệu

447.937.000

440.337.000

425.137.000

421.337.000

1.2 MT

405 triệu

475.937.000

467.837.000

452.887.000

448.837.000

Sedan 1.2 MT

425 triệu

498.337.000

489.837.000

475.087.000

470.837.000

1.2 AT

435 triệu

509.537.000

500.837.000

486.187.000

481.837.000

Sedan 1.2 AT

455 triệu

531.937.000

522.837.000

508.387.000

503.837.000


>>> Xem thêm: So sánh kia sonet và kia seltos

Tiêu chí

Kia Morning 2022

Hyundai i10 2021

Giá

Giá niêm yết thấp hơn ở các phiên bản cao cấp

Đa dạng về phiên bản, giá cả

Ngoại hình

Thiết kế hiện đại, trẻ trung

Thiết kế thân thiện, phù hợp với đô thị

Tiện ích

Có các phiên bản cao cấp với trang bị tiện nghi

Trang bị tiện ích cơ bản, phù hợp với giá thành

Hiệu suất

Động cơ tiết kiệm nhiên liệu

Hiệu suất tốt, đáng tin cậy

An toàn

Hệ thống an toàn cơ bản

Hệ thống an toàn cơ bản, có tính năng hỗ trợ

Bảng đánh giá chung về giá của  kia morning và i10

So sánh kia morning và i10  bên ngoài xe

Tiêu Chí

Hyundai Grand i10

Kia Morning

Kích thước

Dài: 3.805mm Rộng: 1.680mm Cao: 1.520mm

Dài: 3.595mm Rộng: 1.595mm Cao: 1.485mm

Chiều dài cơ sở

2.450mm

2.400mm

Khoảng sáng gầm

157mm

152mm

Mâm xe

15 inch

15 inch

Phong cách thiết kế

Nhẹ nhàng, trang nhã

Trẻ trung, cá tính

Lưới tản nhiệt

Hình thoi mở rộng

Hình “mũi hổ”

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

Đèn sương mù

LED

LED

Đèn pha

Halogen

Halogen dạng thấu kính

Bảng so sánh kia morning và i10  bên ngoài xe

so-sanh-kia-morning-va-i10-3.jpg

Hình ảnh xe Hyundai Grand i10

Cả Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều có những đặc điểm riêng biệt. Grand i10 có kích thước tổng thể lớn hơn so với Morning, cũng như có khoảng sáng gầm và chiều dài cơ sở lớn hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và không gian bên trong của xe. Tuy nhiên, cả hai xe đều được trang bị mâm xe 15 inch.

So sánh kia morning và i10 bên trong xe

Tiện ích

Hyundai Grand i10

Kia Morning

Ghế lái

Chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ chỉnh điện

Vô-lăng đa chức năng

Màn hình giải trí

8 inch, Apple Carplay và Android Auto

8 inch, Apple Carplay và Android Auto

Âm thanh

4 loa

6 loa

Cửa gió hàng ghế sau

Không

Điều hoà

Chỉnh cơ

Tự động

Bảng so sánh kia morning và i10 về nội thất

Nhìn chung, cả hai mẫu xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều trang bị nhiều tiện ích và tính năng hiện đại trong nội thất như: ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, cửa sổ chỉnh điện, vô-lăng đa chức năng, màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp Apple Carplay/ Android Auto.

>>> Xem thêm: So sánh kia seltos và creta

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai mẫu xe, như Hyundai Grand i10 có cửa gió cho hàng ghế sau, trong khi Kia Morning trang bị hệ thống điều hoà tự động. Hyundai Grand i10 cũng có ưu điểm về hệ thống bản đồ tích hợp thông tin hữu ích và cửa gió hàng ghế sau, trong khi Kia Morning có hệ thống âm thanh với số loa nhiều hơn (6 loa).

So sánh kia morning và i10 động cơ và thông số kỹ thuật

Thông số

Hyundai Grand i10

Kia Morning

Dài x Rộng x Cao

3.805 x 1.680 x 1.520 mm

3.595 x 1.595 x 1.485 mm

Chiều dài cơ sở

2.450 mm

2.400 mm

Khoảng sáng gầm

157 mm

152 mm

Mâm xe

15 inch

15 inch

Công suất

65/86 mã lực

86 mã lực

Mô men xoắn

93/122 Nm

120 Nm

Loại động cơ

Kappa MPI 1.0L/1.25L

Kappa 1.25L

Hộp số

Tự động 4 cấp/Hộp số sàn 5 cấp

Tự động 4 cấp/Hộp số sàn 5 cấp

Túi khí

2

1

Cảm biến lùi

Không

Bảng so sánh kia morning và i10 động cơ và thông số kỹ thuật

Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Tuy nhiên, Hyundai Grand i10 có ưu điểm về không gian nội thất rộng rãi hơn, tính năng tiện ích như cửa gió hàng ghế sau, hệ thống ga tự động Cruise Control, và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. 

so-sanh-kia-morning-va-i10-7.jpg

Hình ảnh xe i10

>>> Xem thêm: So sánh hrv và cross

Trong khi đó, Kia Morning có công suất động cơ cao hơn và giá bán cũng không chênh lệch quá nhiều so với Hyundai Grand i10.

Trải nghiệm thực so sánh kia morning và i10 của người dùng

Tiêu chí

Kia Morning

Hyundai Grand i10

Giá cả

Giá thường thấp hơn một chút

Giá thường cao hơn một chút

Kích thước tổng thể

Nhỏ hơn

Lớn hơn

Không gian nội thất

Thường hẹp hơn

Thường rộng rãi hơn

Thiết kế ngoại thất

Thể thao, cá tính

Năng động, thời trang

Động cơ và hiệu suất

Thường mạnh mẽ hơn

Tiết kiệm nhiên liệu hơn

An toàn và tính năng

Thường ít tính năng 

Tính năng an toàn cao hơn

Trải nghiệm lái

Cảm giác nhanh nhẹn, linh hoạt

Cảm giác ổn định, êm ái

Tiện nghi và tính năng

Thường đa dạng, phong phú

Thường tiện ích hiện đại

Độ bền và tin cậy

Thường được đánh giá cao

Thường được đánh giá cao

Bảng so sánh kia morning và i10 trải nghiệm thực tế

Như vậy, từ trải nghiệm của người dùng, có thể thấy rằng cả Kia Morning và Hyundai Grand i10 đều có những ưu điểm riêng và phù hợp cho nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc chọn lựa giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của người mua, có thể là giá cả, kích thước, tiện ích, hiệu suất, an toàn, và trải nghiệm lái xe.

Hi vọng sau khi đọc bài viết “ So sánh kia morning và i10” của Nuôi Xe bạn sẽ có sự lựa chọn hợp lý nhất cho mình.

Các hashtag trong bài viết:
Chia sẻ
Tạ Hải Long
Tạ Hải Long

Tôi là Tạ Hải Long - Bằng niềm đam mê với ô tô và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực review đánh giá xe. Hi vọng với những chia sẻ của tôi sẽ cung cấp những thông tin quan trọng và hữu ích tới bạn đọc về các dòng xe