So sánh Kia Morning và i10: Khám phá những điểm khác biệt và điểm mạnh của hai mẫu xe đô thị phổ biến từ Kia và Hyundai cập nhật 2024
Bảng so sánh kia morning và i10 tổng quan
Cả hai mẫu xe Hyundai i10 và Kia Morning đều thuộc phân khúc xe cỡ A và từng làm mưa làm gió trên thị trường ô tô Việt Nam trong thời gian 2014-2018. Trước khi Fadil của VinFast xuất hiện, Hyundai i10 luôn là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc này nhờ vào lợi thế về không gian nội thất rộng rãi và nhiều trang bị tiện ích.
Đối với Kia Morning, dòng xe này cũng đã xuất hiện tại thị trường Việt Nam từ lâu. Morning nổi tiếng với kiểu dáng cá tính và phong cách riêng, tuy nhiên, một điểm yếu của nó so với một số đối thủ là không gian nội thất hẹp hơn.
So sánh kia morning và i10 về bảng giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá của Kia Morning cập nhật 2024:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT |
369 triệu |
435.617.000 |
428.237.000 |
412.927.000 |
409.237.000 |
AT |
414 triệu |
486.017.000 |
477.737.000 |
462.877.000 |
458.737.000 |
AT Premium |
426 triệu |
499.457.000 |
490.937.000 |
476.197.000 |
471.937.000 |
GT-Line |
439 triệu |
514.017.000 |
505.237.000 |
490.627.000 |
486.237.000 |
X-Line |
439 triệu |
514.017.000 |
505.237.000 |
490.627.000 |
486.237.000 |
Hỉnh ảnh Kia Morning
Bảng giá của Hyundai i10 cập nhật 2024.
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.2 MT Tiêu chuẩn |
360 triệu |
425.537.000 |
418.337.000 |
402.937.000 |
399.337.000 |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn |
380 triệu |
447.937.000 |
440.337.000 |
425.137.000 |
421.337.000 |
1.2 MT |
405 triệu |
475.937.000 |
467.837.000 |
452.887.000 |
448.837.000 |
Sedan 1.2 MT |
425 triệu |
498.337.000 |
489.837.000 |
475.087.000 |
470.837.000 |
1.2 AT |
435 triệu |
509.537.000 |
500.837.000 |
486.187.000 |
481.837.000 |
Sedan 1.2 AT |
455 triệu |
531.937.000 |
522.837.000 |
508.387.000 |
503.837.000 |
>>> Xem thêm: So sánh kia sonet và kia seltos
Tiêu chí |
Kia Morning 2022 |
Hyundai i10 2021 |
Giá |
Giá niêm yết thấp hơn ở các phiên bản cao cấp |
Đa dạng về phiên bản, giá cả |
Ngoại hình |
Thiết kế hiện đại, trẻ trung |
Thiết kế thân thiện, phù hợp với đô thị |
Tiện ích |
Có các phiên bản cao cấp với trang bị tiện nghi |
Trang bị tiện ích cơ bản, phù hợp với giá thành |
Hiệu suất |
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu |
Hiệu suất tốt, đáng tin cậy |
An toàn |
Hệ thống an toàn cơ bản |
Hệ thống an toàn cơ bản, có tính năng hỗ trợ |
Bảng đánh giá chung về giá của kia morning và i10
So sánh kia morning và i10 bên ngoài xe
Tiêu Chí |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Kích thước |
Dài: 3.805mm Rộng: 1.680mm Cao: 1.520mm |
Dài: 3.595mm Rộng: 1.595mm Cao: 1.485mm |
Chiều dài cơ sở |
2.450mm |
2.400mm |
Khoảng sáng gầm |
157mm |
152mm |
Mâm xe |
15 inch |
15 inch |
Phong cách thiết kế |
Nhẹ nhàng, trang nhã |
Trẻ trung, cá tính |
Lưới tản nhiệt |
Hình thoi mở rộng |
Hình “mũi hổ” |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Đèn pha |
Halogen |
Halogen dạng thấu kính |
Bảng so sánh kia morning và i10 bên ngoài xe
Hình ảnh xe Hyundai Grand i10
Cả Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều có những đặc điểm riêng biệt. Grand i10 có kích thước tổng thể lớn hơn so với Morning, cũng như có khoảng sáng gầm và chiều dài cơ sở lớn hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và không gian bên trong của xe. Tuy nhiên, cả hai xe đều được trang bị mâm xe 15 inch.
So sánh kia morning và i10 bên trong xe
Tiện ích |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ chỉnh điện |
Có |
Có |
Vô-lăng đa chức năng |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
8 inch, Apple Carplay và Android Auto |
8 inch, Apple Carplay và Android Auto |
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Không |
Điều hoà |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Bảng so sánh kia morning và i10 về nội thất
Nhìn chung, cả hai mẫu xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều trang bị nhiều tiện ích và tính năng hiện đại trong nội thất như: ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, cửa sổ chỉnh điện, vô-lăng đa chức năng, màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp Apple Carplay/ Android Auto.
>>> Xem thêm: So sánh kia seltos và creta
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai mẫu xe, như Hyundai Grand i10 có cửa gió cho hàng ghế sau, trong khi Kia Morning trang bị hệ thống điều hoà tự động. Hyundai Grand i10 cũng có ưu điểm về hệ thống bản đồ tích hợp thông tin hữu ích và cửa gió hàng ghế sau, trong khi Kia Morning có hệ thống âm thanh với số loa nhiều hơn (6 loa).
So sánh kia morning và i10 động cơ và thông số kỹ thuật
Thông số |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Dài x Rộng x Cao |
3.805 x 1.680 x 1.520 mm |
3.595 x 1.595 x 1.485 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.450 mm |
2.400 mm |
Khoảng sáng gầm |
157 mm |
152 mm |
Mâm xe |
15 inch |
15 inch |
Công suất |
65/86 mã lực |
86 mã lực |
Mô men xoắn |
93/122 Nm |
120 Nm |
Loại động cơ |
Kappa MPI 1.0L/1.25L |
Kappa 1.25L |
Hộp số |
Tự động 4 cấp/Hộp số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp/Hộp số sàn 5 cấp |
Túi khí |
2 |
1 |
Cảm biến lùi |
Có |
Không |
Bảng so sánh kia morning và i10 động cơ và thông số kỹ thuật
Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Tuy nhiên, Hyundai Grand i10 có ưu điểm về không gian nội thất rộng rãi hơn, tính năng tiện ích như cửa gió hàng ghế sau, hệ thống ga tự động Cruise Control, và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Hình ảnh xe i10
>>> Xem thêm: So sánh hrv và cross
Trong khi đó, Kia Morning có công suất động cơ cao hơn và giá bán cũng không chênh lệch quá nhiều so với Hyundai Grand i10.
Trải nghiệm thực so sánh kia morning và i10 của người dùng
Tiêu chí |
Kia Morning |
Hyundai Grand i10 |
Giá cả |
Giá thường thấp hơn một chút |
Giá thường cao hơn một chút |
Kích thước tổng thể |
Nhỏ hơn |
Lớn hơn |
Không gian nội thất |
Thường hẹp hơn |
Thường rộng rãi hơn |
Thiết kế ngoại thất |
Thể thao, cá tính |
Năng động, thời trang |
Động cơ và hiệu suất |
Thường mạnh mẽ hơn |
Tiết kiệm nhiên liệu hơn |
An toàn và tính năng |
Thường ít tính năng |
Tính năng an toàn cao hơn |
Trải nghiệm lái |
Cảm giác nhanh nhẹn, linh hoạt |
Cảm giác ổn định, êm ái |
Tiện nghi và tính năng |
Thường đa dạng, phong phú |
Thường tiện ích hiện đại |
Độ bền và tin cậy |
Thường được đánh giá cao |
Thường được đánh giá cao |
Bảng so sánh kia morning và i10 trải nghiệm thực tế
Như vậy, từ trải nghiệm của người dùng, có thể thấy rằng cả Kia Morning và Hyundai Grand i10 đều có những ưu điểm riêng và phù hợp cho nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc chọn lựa giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của người mua, có thể là giá cả, kích thước, tiện ích, hiệu suất, an toàn, và trải nghiệm lái xe.
Hi vọng sau khi đọc bài viết “ So sánh kia morning và i10” của Nuôi Xe bạn sẽ có sự lựa chọn hợp lý nhất cho mình.