Bằng D Lái Xe Gì? Quy Định, Điều Kiện và Thời Hạn Mới Nhất

Đăng ngày 20.11.2025

Bạn đang tìm hiểu về bằng D lái xe gì để mở rộng cơ hội nghề nghiệp hoặc đơn giản là nâng cao kiến thức của mình? Hiểu rõ về phạm vi sử dụng, điều kiện thi và các quy định liên quan đến bằng lái xe hạng D là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ tài xế chuyên nghiệp nào. Bài viết này từ Nuôi Xe sẽ cung cấp tất cả thông tin bạn cần biết một cách chính xác và dễ hiểu nhất.

1. Bằng lái xe hạng D là gì?

Việc tìm hiểu bằng D lái xe gì là một câu hỏi thường gặp, đặc biệt đối với những tài xế mong muốn nâng hạng bằng hoặc đang tìm kiếm các cơ hội việc làm trong lĩnh vực vận tải hành khách. Bằng lái xe hạng D là một loại giấy phép lái xe (GPLX) được cấp cho phép người điều khiển phương tiện ô tô có khả năng chở từ 10 đến 30 chỗ ngồi, tính cả vị trí ngồi của người lái. Đây được xem là một trong những hạng bằng lái xe chuyên nghiệp, đòi hỏi người lái phải tích lũy đủ kinh nghiệm, kỹ năng và đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt về độ tuổi cũng như sức khỏe. Việc sở hữu bằng D mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong lĩnh vực vận chuyển hành khách, bao gồm lái xe du lịch, xe buýt tuyến ngắn, hay xe đưa đón học sinh, nhân viên. So với các hạng bằng lái phổ biến như B2 và C, bằng D thể hiện một trình độ và kinh nghiệm lái xe cao hơn đáng kể của người tài xế.

Bằng D lái xe gì
Hiểu rõ bằng D lái xe gì là điều kiện cần cho tài xế chuyên nghiệp.

2. Bằng D lái xe gì theo quy định mới nhất?

Để trả lời một cách chính xác câu hỏi bằng D lái xe gì, chúng ta cần tham chiếu đến các quy định hiện hành của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam. Những quy định này phân định rõ ràng các loại phương tiện mà người sở hữu bằng D được phép và không được phép điều khiển, đảm bảo an toàn và trật tự giao thông.

2.1. Các loại xe được phép điều khiển

Theo quy định chi tiết tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, người sở hữu giấy phép lái xe hạng D được phép điều khiển một số loại phương tiện sau đây:

  • Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ ngồi của lái xe). Đây chính là phạm vi hoạt động chính và đặc trưng nhất của bằng D, bao gồm các dòng xe như xe limousine, xe khách cỡ nhỏ và xe buýt có kích thước trung bình.
  • Tất cả các loại xe được quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2 và C. Điều này có nghĩa là người có bằng D hoàn toàn đủ điều kiện pháp lý để lái xe ô tô con dưới 9 chỗ, xe tải có tải trọng thiết kế dưới 3.500 kg và cả xe tải có tải trọng thiết kế trên 3.500 kg.

Việc nắm rõ bằng d lái được xe gì giúp tài xế lựa chọn đúng loại phương tiện phù hợp để hành nghề, đồng thời tránh được các vi phạm luật giao thông và đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách trên xe.

2.2. Các loại xe không được phép điều khiển

Bên cạnh việc biết rõ những loại xe được phép, người lái xe hạng D cũng cần phải nắm vững những phương tiện mà bằng lái của mình không cho phép điều khiển để tránh nhầm lẫn và vi phạm pháp luật. Cụ thể, các loại xe không được phép bao gồm:

  • Ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi. Để có thể điều khiển các loại xe khách có kích thước lớn, xe buýt cỡ lớn với số lượng chỗ ngồi vượt quá 30, tài xế bắt buộc phải sở hữu giấy phép lái xe hạng E.
  • Xe kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Việc điều khiển các phương tiện chuyên dụng như xe đầu kéo, xe container đòi hỏi người lái phải có giấy phép lái xe hạng FC.

Việc hiểu rõ giới hạn về phạm vi điều khiển này sẽ giúp tài xế có thể xác định đúng mục tiêu nâng hạng bằng lái nếu có ý định mở rộng phạm vi hành nghề của mình trong tương lai, hướng tới các loại xe có yêu cầu cao hơn.

Bằng D lái được xe gì
Giấy phép lái xe hạng D cho phép điều khiển xe từ 10-30 chỗ.

3. Điều kiện và thủ tục thi bằng lái xe hạng D

Việc sở hữu bằng lái xe hạng D không đơn thuần chỉ là việc tham gia một khóa học và vượt qua kỳ thi sát hạch. Quá trình này đòi hỏi người lái xe phải đáp ứng nhiều điều kiện khắt khe về kinh nghiệm lái xe an toàn và thâm niên. Đây là một quy trình nâng hạng bằng lái, không phải là thi trực tiếp từ đầu.

3.1. Điều kiện về độ tuổi và sức khỏe

Để đủ điều kiện đăng ký học và tham gia kỳ thi nâng hạng lên bằng D, người lái xe cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản sau:

  • Độ tuổi: Phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống, làm việc hợp pháp tại Việt Nam, đạt đủ 24 tuổi trở lên (tính đến ngày tham dự kỳ sát hạch).
  • Sức khỏe: Phải cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe đủ điều kiện điều khiển xe hạng D, do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp. Giấy tờ này cần xác nhận người lái không mắc các bệnh thuộc danh mục không đủ điều kiện lái xe theo quy định của Bộ Y tế.

3.2. Điều kiện về trình độ học vấn và kinh nghiệm

Đây là những yếu tố quan trọng nhất trong quy trình nâng hạng bằng lái xe lên hạng D. Các yêu cầu cụ thể bao gồm:

  • Trình độ học vấn: Yêu cầu người đăng ký phải có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở (cấp 2) hoặc có trình độ tương đương trở lên.
  • Kinh nghiệm lái xe: Người lái xe phải đáp ứng một trong hai trường hợp sau đây về thâm niên và quãng đường lái xe an toàn:
    • Nếu nâng hạng từ bằng B2 lên D: Cần có thời gian hành nghề lái xe từ 05 năm trở lên và đã lái xe an toàn với quãng đường tích lũy tối thiểu 100.000 km.
    • Nếu nâng hạng từ bằng C lên D: Cần có thời gian hành nghề lái xe từ 03 năm trở lên và đã lái xe an toàn với quãng đường tích lũy tối thiểu 50.000 km.

Việc tìm hiểu rõ ràng các điều kiện này trước khi bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về bang d chay dc xe gi sẽ giúp tài xế có thể lên kế hoạch nâng hạng một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

3.3. Hồ sơ và thủ tục đăng ký

Sau khi đã xác định đủ các điều kiện cần thiết nêu trên, người lái xe cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu để nộp tại các trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe uy tín. Bộ hồ sơ này thường bao gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn đề nghị học và sát hạch để cấp giấy phép lái xe theo mẫu quy định.
  • Bản sao công chứng hoặc chứng thực Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn sử dụng.
  • Giấy khám sức khỏe của người lái xe, được cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền.
  • Bản khai chi tiết về thời gian hành nghề và số km lái xe an toàn (theo mẫu quy định của cơ quan quản lý).
  • Bản sao có chứng thực bằng tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc các bằng cấp tương đương.
  • Bản sao có chứng thực giấy phép lái xe hiện có (hạng B2 hoặc C).
  • Ảnh thẻ kích thước 3×4 theo đúng quy định về tiêu chuẩn ảnh làm giấy tờ tùy thân.
Điều kiện thi bằng lái xe hạng D
Nắm vững các quy định về bằng lái xe hạng D là rất quan trọng.

4. So sánh bằng D với các hạng bằng lái khác (B2, C, E)

Để hiểu rõ hơn về vị trí và phạm vi của bằng lái xe hạng D, việc so sánh nó với các hạng bằng lái phổ biến khác như B2, C và E là vô cùng hữu ích. Bảng dưới đây sẽ làm rõ sự khác biệt về loại xe, yêu cầu và bản chất của từng hạng bằng.

Tiêu chí Hạng B2 Hạng C Hạng D Hạng E
Loại xe chính Ô tô chở người đến 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn Ô tô tải trên 3.5 tấn Ô tô chở người từ 10 – 30 chỗ Ô tô chở người trên 30 chỗ
Độ tuổi tối thiểu 18 tuổi 21 tuổi 24 tuổi 27 tuổi
Yêu cầu nâng hạng Không yêu cầu (thi trực tiếp) Thi trực tiếp hoặc nâng hạng từ B2 Nâng hạng từ B2 (5 năm kinh nghiệm) hoặc C (3 năm kinh nghiệm) Nâng hạng từ D (3 năm kinh nghiệm)
Bản chất Bằng lái phổ thông, có thể hành nghề (taxi, Grab) Bằng lái xe tải chuyên nghiệp Bằng lái xe khách chuyên nghiệp (cỡ nhỏ và vừa) Bằng lái xe khách chuyên nghiệp (cỡ lớn)

Bảng so sánh này cho thấy rõ ràng sự phân cấp và yêu cầu tăng dần về kinh nghiệm cũng như độ tuổi để có thể điều khiển các phương tiện có kích thước và mức độ phức tạp cao hơn. Việc hiểu được bằng D lái xe gì trong mối tương quan này giúp tài xế định vị rõ hơn con đường sự nghiệp của mình và những bước tiếp theo cần thực hiện.

5. Câu hỏi thường gặp về bằng lái xe hạng D

Xoay quanh chủ đề bằng D lái xe gì, có rất nhiều thắc mắc phổ biến mà các tài xế thường quan tâm. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.

5.1. Bằng D có lái được xe container không?

Câu trả lời là Không. Bằng lái xe hạng D được thiết kế và cấp phép chuyên biệt cho việc chở người, với phạm vi từ 10 đến 30 chỗ. Để có thể điều khiển xe container, tức là xe đầu kéo kéo theo sơ mi rơ moóc, tài xế bắt buộc phải có giấy phép lái xe hạng FC. Hạng FC được xem là hạng bằng cao nhất trong hệ thống giấy phép lái xe đường bộ hiện nay tại Việt Nam, yêu cầu trình độ và kỹ năng chuyên sâu.

5.2. Thời hạn của bằng lái xe hạng D là bao lâu?

Giấy phép lái xe hạng D có thời hạn sử dụng là 05 năm, kể từ ngày cấp. Khi giấy phép lái xe gần hết hạn hoặc đã hết hạn, người lái xe phải tiến hành làm thủ tục xin cấp lại theo đúng quy định của pháp luật. Quá trình này thường bao gồm việc kiểm tra lại sức khỏe để đảm bảo người lái vẫn đủ điều kiện điều khiển phương tiện một cách an toàn.

5.3. Nâng hạng từ C lên D mất bao lâu?

Quá trình nâng hạng từ bằng C lên bằng D bao gồm hai yếu tố chính cần được xem xét: thời gian kinh nghiệm lái xe an toàn và thời gian đào tạo. Trước hết, người lái xe cần đảm bảo đã có đủ 03 năm kinh nghiệm và tích lũy được 50.000 km lái xe an toàn với bằng C. Sau khi đáp ứng đủ các điều kiện này, bạn sẽ tham gia một khóa đào tạo nâng hạng tại các trung tâm đào tạo lái xe được cấp phép. Thời gian của khóa học này thường kéo dài khoảng 2-3 tháng, tùy thuộc vào lịch học và quy mô của trung tâm. Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, bạn sẽ bước vào kỳ thi sát hạch để được cấp bằng lái xe hạng D.

Hy vọng bài viết này từ Nuôi Xe đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bằng D lái xe gì và các vấn đề liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần tìm hiểu sâu hơn về các dịch vụ liên quan đến xe, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

5/5 - (1 bình chọn)